Saint Louis được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Edwin Cerrillo 33 | |
![]() Cedric Teuchert (Kiến tạo: Henry Kessler) 44 | |
![]() Marcel Hartel (Kiến tạo: Cedric Teuchert) 49 | |
![]() Jannes-Kilian Horn 51 | |
![]() Julian Aude (Thay: John Nelson) 59 | |
![]() Miguel Berry (Thay: Christian Ramirez) 59 | |
![]() Elijah Wynder (Thay: Edwin Cerrillo) 60 | |
![]() Simon Becher (Thay: Joao Klauss) 61 | |
![]() Joshua Yaro (Thay: Cedric Teuchert) 62 | |
![]() Joshua Yaro 73 | |
![]() Mathias Joergensen (Thay: Maya Yoshida) 75 | |
![]() Akil Watts (Thay: Conrad Wallem) 75 | |
![]() Alfredo Morales (Thay: Christopher Durkin) 75 | |
![]() Timo Baumgartl (Thay: Jannes-Kilian Horn) 82 | |
![]() Tucker Lepley (Thay: Marco Reus) 82 | |
![]() Simon Becher (Kiến tạo: Kyle Hiebert) 84 |
Thống kê trận đấu LA Galaxy vs St. Louis City


Diễn biến LA Galaxy vs St. Louis City
Saint Louis có một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho LA Galaxy.
Phạt góc cho LA Galaxy.
LA Galaxy được hưởng phạt góc do Jair Antonio Marrufo trao.
Tucker Lepley của LA Galaxy đã sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Saint Louis.
Phát bóng lên cho Saint Louis tại Dignity Health Sports Park.
Kyle Hiebert đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Simon Becher đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 0-3.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Saint Louis.
LA Galaxy đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Gabriel Pec lại đi chệch khung thành.
Đội chủ nhà thay Marco Reus bằng Tucker Lepley.
Timo Baumgartl thay thế Jannes Horn cho Saint Louis tại Dignity Health Sports Park.
Ném biên cho Saint Louis tại Dignity Health Sports Park.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Carson.
Saint Louis được hưởng một quả phạt góc.
Saint Louis được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Dignity Health Sports Park, LA Galaxy bị phạt việt vị.
Akil Watts của Saint Louis có cú sút về phía khung thành tại Dignity Health Sports Park. Nhưng nỗ lực không thành công.
Saint Louis thực hiện một quả ném biên trong phần sân của LA Galaxy.
Đội hình xuất phát LA Galaxy vs St. Louis City
LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Harbor Miller (26), Carlos Garces (25), Maya Yoshida (4), John Nelson (14), Isaiah Parente (16), Edwin Cerrillo (6), Marco Reus (18), Gabriel Pec (11), Christian Ramirez (17), Diego Fagundez (7)
St. Louis City (5-3-2): Roman Bürki (1), Tomas Totland (14), Kyle Hiebert (22), Henry Kessler (5), Jannes Horn (38), Conrad Wallem (6), Chris Durkin (8), Eduard Lowen (10), Marcel Hartel (17), Klauss (9), Cedric Teuchert (36)


Thay người | |||
59’ | Christian Ramirez Miguel Berry | 61’ | Joao Klauss Simon Becher |
59’ | John Nelson Julian Aude | 62’ | Cedric Teuchert Joshua Yaro |
60’ | Edwin Cerrillo Elijah Wynder | 75’ | Christopher Durkin Alfredo Morales |
75’ | Maya Yoshida Zanka | 75’ | Conrad Wallem Akil Watts |
82’ | Marco Reus Tucker Lepley | 82’ | Jannes-Kilian Horn Timo Baumgartl |
Cầu thủ dự bị | |||
John McCarthy | Ben Lundt | ||
Miguel Berry | Alfredo Morales | ||
Eriq Zavaleta | Simon Becher | ||
Ruben Ramos | Joshua Yaro | ||
Julian Aude | Akil Watts | ||
Tucker Lepley | Celio Pompeu | ||
Elijah Wynder | Tomas Ostrak | ||
Zanka | Timo Baumgartl | ||
Joey Zalinsky |
Nhận định LA Galaxy vs St. Louis City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LA Galaxy
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
9 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
22 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
25 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
26 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
28 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
29 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
30 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại