Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Mark Randall 19 | |
![]() Fabrice Ondoa 19 | |
![]() Christopher Gallagher 20 | |
![]() Sean Graham 25 | |
![]() Andy Ryan 31 | |
![]() Darko Lemajic 35 | |
![]() Emerson Deocleciano (Kiến tạo: Darko Lemajic) 38 | |
![]() Matthew Lusty 41 | |
![]() Darko Lemajic 44 | |
![]() Janis Ikaunieks 45+3' | |
![]() Haruna Rasid Njie (Thay: Adam Markhiev) 46 | |
![]() Ismael Diomande (Kiến tạo: Janis Ikaunieks) 56 | |
![]() Dylan Sloan (Thay: Mark Randall) 60 | |
![]() Lee Bonis (Thay: Matthew Lusty) 60 | |
![]() Lasha Odisharia (Thay: Emerson Deocleciano) 60 | |
![]() Cedric Kouadio (Thay: Darko Lemajic) 60 | |
![]() Martins Kigurs (Thay: Janis Ikaunieks) 60 | |
![]() Joseph Thomson (Thay: Conor McKendry) 73 | |
![]() Paul O'Neill (Thay: Christopher Gallagher) 73 | |
![]() Rostand Ndjiki (Thay: Petr Mares) 73 | |
![]() Baris Altintop (Thay: Sean Graham) 77 |
Thống kê trận đấu Larne vs RFS


Diễn biến Larne vs RFS
Sean Graham rời sân và được thay thế bởi Baris Altintop.
Petr Mares rời sân và được thay thế bởi Rostand Ndjiki.
Christopher Gallagher rời sân và được thay thế bởi Paul O'Neill.
Conor McKendry rời sân và được thay thế bởi Joseph Thomson.
Emerson Deocleciano rời sân và được thay thế bởi Lasha Odisharia.
Janis Ikaunieks rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.
Darko Lemajic rời sân và được thay thế bởi Cedric Kouadio.
Matthew Lusty rời sân và được thay thế bởi Lee Bonis.
Mark Randall rời sân và được thay thế bởi Dylan Sloan.
Janis Ikaunieks đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Ismael Diomande đã trúng mục tiêu!
Adam Markhiev rời sân và được thay thế bởi Haruna Rasid Njie.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Janis Ikaunieks đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Darko Lemajic đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Matthew Lusty.
Darko Lemajic đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Emerson Deocleciano đã trúng đích!

Darko Lemajic nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Larne vs RFS
Larne (4-3-3): Rohan Ferguson (1), Tomas Cosgrove (23), Cian Bolger (18), Aaron Sean Donnelly (4), Levi Ives (3), Sean Graham (11), Christopher Gallagher (27), Mark Leonard Randall (8), Matthew Lusty (30), Andy Ryan (29), Conor McKendry (7)
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Graham | |||
Baris Altintop | |||
Michael Glynn | |||
Sean Brown | |||
Joseph Thomson | |||
Dylan Sloan | |||
Oisin Devlin | |||
Paul O'Neill | |||
Lee Bonis |
Nhận định Larne vs RFS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larne
Thành tích gần đây RFS
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại