Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Johannes Naschberger (Kiến tạo: ) 24 | |
![]() Ivan Ljubic (Kiến tạo: Philipp Ziereis) 42 | |
![]() Lukas Hinterseer (Thay: Mahamadou Diarra) 46 | |
![]() Branko Jovicic 48 | |
![]() Modou Keba Cisse (Thay: Hrvoje Smolcic) 54 | |
![]() Matthaeus Taferner 55 | |
![]() Lukas Hinterseer 56 | |
![]() Modou Keba Cisse 57 | |
![]() Christoph Lang (Thay: Sascha Horvath) 65 | |
![]() Robert Zulj (Thay: Krystof Danek) 66 | |
![]() Ivan Ljubic 71 | |
![]() Cem Ustundag 74 | |
![]() Philipp Ziereis 86 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: David Jaunegg) 90 | |
![]() Branko Jovicic 90+4' | |
![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Branko Jovicic) 90+4' |
Thống kê trận đấu LASK vs WSG Tirol


Diễn biến LASK vs WSG Tirol

V À A A O O O - Robert Zulj ghi bàn!
Branko Jovicic đã kiến tạo cho bàn thắng.
David Jaunegg rời sân và được thay thế bởi Osarenren Okungbowa.

Thẻ vàng cho Philipp Ziereis.

Thẻ vàng cho Cem Ustundag.

Thẻ vàng cho Ivan Ljubic.
Krystof Danek rời sân và Robert Zulj vào thay.
Sascha Horvath rời sân và được thay thế bởi Christoph Lang.

Thẻ vàng cho Modou Keba Cisse.

Thẻ vàng cho Lukas Hinterseer.

Thẻ vàng cho Matthaeus Taferner.
Hrvoje Smolcic rời sân và được thay thế bởi Modou Keba Cisse.

Thẻ vàng cho Branko Jovicic.
Mahamadou Diarra rời sân và được thay thế bởi Lukas Hinterseer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Philipp Ziereis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Ljubic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Johannes Naschberger đã ghi bàn!
Ném biên cho Tirol.
Đội hình xuất phát LASK vs WSG Tirol
LASK (4-2-2-2): Tobias Lawal (1), Branko Jovicic (18), Hrvoje Smolcic (26), Philipp Ziereis (5), George Bello (2), Ivan Ljubic (21), Sascha Horvath (30), Krystof Danek (9), Valon Berisha (14), Maximilian Entrup (11), Samuel Adeniran (7)
WSG Tirol (5-3-2): Adam Stejskal (40), Quincy Butler (7), Lennart Czyborra (25), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), David Jaunegg (27), Cem Ustundag (20), Valentino Muller (4), Johannes Naschberger (17), Matthäus Taferner (30), Mahamadou Diarra (8)


Thay người | |||
54’ | Hrvoje Smolcic Modou Keba Cisse | 46’ | Mahamadou Diarra Lukas Hinterseer |
65’ | Sascha Horvath Christoph Lang | 90’ | David Jaunegg Osarenren Okungbowa |
66’ | Krystof Danek Robert Zulj |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Schützenauer | Alexander Eckmayr | ||
Modou Keba Cisse | Thomas Geris | ||
Melayro Bogarde | Osarenren Okungbowa | ||
Emmanuel Michael | Bror Blume | ||
Christoph Lang | Florian Rieder | ||
Robert Zulj | Tobias Anselm | ||
Florian Flecker | Lukas Hinterseer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LASK
Thành tích gần đây WSG Tirol
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại