Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mohamed Jaouab 15 | |
![]() Remy Vita 15 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Thibault Vargas) 73 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Thibaut Vargas) 73 | |
![]() Williams Kokolo (Thay: Amine Cherni) 74 | |
![]() Sebastien Corchia 77 | |
![]() Sebastien Corchia (Thay: Joan Tincres) 80 | |
![]() Malick Mbaye (Thay: Rayan Lutin) 80 | |
![]() Yanis Rafii 80 | |
![]() Joan Tincres (Thay: Malick Mbaye) 80 | |
![]() Yanis Rafii (Thay: Sebastien Corchia) 80 | |
![]() Patrick Carraro Injai (Thay: Rayan Lutin) 80 | |
![]() Kevin Zohi (Thay: Sam Sanna) 81 | |
![]() Jimmy Roye (Thay: Malik Sellouki) 88 | |
![]() Jimmy Roye (Kiến tạo: Jordan Tell) 89 | |
![]() Krys Kouassi (Thay: Ibrahim Fofana) 90 |
Thống kê trận đấu Laval vs Amiens


Diễn biến Laval vs Amiens
Ibrahim Fofana rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.
Jordan Tell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jimmy Roye đã ghi bàn!
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Jimmy Roye.
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Kevin Zohi.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Patrick Carraro Injai.
Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Yanis Rafii.
Malick Mbaye rời sân và được thay thế bởi Joan Tincres.

Thẻ vàng cho Sebastien Corchia.
Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Remy Vita.

Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Laval vs Amiens
Laval (5-3-2): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Amine Cherni (20), Malik Sellouki (19), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Malik Tchokounte (18), Mamadou Camara (9)
Amiens (4-4-1-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Siaka Bakayoko (34), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Antoine Leautey (7), Thomas Monconduit (37), Ibrahim Fofana (45), Rayan Lutin (27), Victor Lobry (8), Malick Mbaye (11)


Thay người | |||
73’ | Thibaut Vargas Jordan Tell | 80’ | Malick Mbaye Joan Tincres |
74’ | Amine Cherni William Kokolo | 80’ | Sebastien Corchia Yanis Rafii |
81’ | Sam Sanna Kevin Zohi | 80’ | Rayan Lutin Patrick Carraro Injai |
88’ | Malik Sellouki Jimmy Roye | 90’ | Ibrahim Fofana Krys Kouassi |
Cầu thủ dự bị | |||
William Kokolo | Joan Tincres | ||
Jimmy Roye | Mohamed Amine El Idrissi | ||
Jordan Tell | Krys Kouassi | ||
Kevin Zohi | Yanis Rafii | ||
Jordan Souleymane Adeoti | Patrick Carraro Injai | ||
Maxime Hautbois | Alexis Sauvage | ||
Edson Seidou | Foly Amegatse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 5 | 6 | 34 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 20 | 65 | T T T T H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 29 | 61 | T H T H B |
4 | ![]() | 32 | 17 | 3 | 12 | 7 | 54 | B T B T B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 3 | 13 | 10 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 7 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -2 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 5 | 44 | T H T B B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -1 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -10 | 42 | T B H H T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | 3 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B T T B |
13 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -11 | 39 | B T H H B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | 2 | 37 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H H B H H |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | -23 | 31 | T B B T B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -17 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 32 | 5 | 6 | 21 | -26 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại