Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Gaetan Courtet (Kiến tạo: Enzo Bardeli) 9 | |
![]() Julien Anziani 35 | |
![]() Benjaloud Youssouf 43 | |
![]() Benjaloud Youssouf (Kiến tạo: Gessime Yassine) 44 | |
![]() Samy Baghdadi (Thay: Enzo Bardeli) 46 | |
![]() (Pen) Remy Lascary 49 | |
![]() Elhadji Pape Diaw 56 | |
![]() Samy Baghdadi 59 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Aiman Maurer) 60 | |
![]() Junior Kadile (Thay: Antonin Bobichon) 65 | |
![]() Jordan Adeoti (Thay: Jimmy Roye) 72 | |
![]() Anthony Goncalves (Thay: Amine Cherni) 72 | |
![]() Titouan Thomas (Thay: Elhadji Pape Diaw) 72 | |
![]() Mohamed Kone 76 | |
![]() Noa Mupemba (Thay: Thibaut Vargas) 82 | |
![]() Titouan Thomas (Kiến tạo: Anthony Goncalves) 87 | |
![]() Alioune Ba (Thay: Gaetan Courtet) 90 | |
![]() Elhadj Bah (Thay: Gessime Yassine) 90 |
Thống kê trận đấu Laval vs Dunkerque


Diễn biến Laval vs Dunkerque
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Elhadj Bah.
Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Alioune Ba.
Anthony Goncalves đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Titouan Thomas đã trúng đích!
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Noa Mupemba.
Thibaut Vargas sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Mohamed Kone.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Elhadji Pape Diaw rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.
Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Junior Kadile.
Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Junior Kadile.
Aiman Maurer rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.

Thẻ vàng dành cho Samy Baghdadi.

Thẻ vàng dành cho Samy Baghdadi.

Thẻ vàng dành cho Elhadji Pape Diaw.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Anh ấy BỎ QUA - Remy Lascary thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Samy Baghdadi.
Đội hình xuất phát Laval vs Dunkerque
Laval (3-4-3): Mamadou Samassa (30), Peter Ouaneh (35), Marvin Baudry (3), Elhadji Pape Diaw (15), Thibault Vargas (7), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Amine Cherni (20), Pablo Pagis (29), Remy Labeau Lascary (11), Antonin Bobichon (28)
Dunkerque (4-4-2): Mohamed Kone (30), Benjaloud Youssouf (19), Opa Sangante (26), Bram Lagae (23), Yohan Bilingi (7), Gessime Yassine (80), Jean-Philippe Gbamin (25), Julien Anziani (10), Aiman Maurer (92), Gaetan Courtet (18), Enzo Bardeli (20)


Thay người | |||
65’ | Antonin Bobichon Junior Morau Kadile | 46’ | Enzo Bardeli Samy Baghdadi |
72’ | Amine Cherni Anthony Goncalves | 60’ | Aiman Maurer Rayan Ghrieb |
72’ | Elhadji Pape Diaw Titouan Thomas | 90’ | Gaetan Courtet Alioune Ba |
72’ | Jimmy Roye Jordan Souleymane Adeoti | 90’ | Gessime Yassine Elhadj Bah |
82’ | Thibaut Vargas Noa Mupemba |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Lucas Lavallée | ||
Yasser Balde | Samy Baghdadi | ||
Anthony Goncalves | Nehemiah Fernandez | ||
Titouan Thomas | Rayan Ghrieb | ||
Jordan Souleymane Adeoti | Alioune Ba | ||
Noa Mupemba | Remy Boissier | ||
Junior Morau Kadile | Elhadj Bah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại