Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Tairyk Arconte 27 | |
![]() Iyad Mohamed 28 | |
![]() Jimmy Roye (Kiến tạo: Kevin Zohi) 29 | |
![]() Laglais Xavier Kouassi 39 | |
![]() (Pen) Malik Tchokounte 41 | |
![]() Kandet Diawara 45+3' | |
![]() Kenji Van Boto (Thay: Joseph Kalulu) 46 | |
![]() Sirine Doucoure (Thay: Malik Tchokounte) 46 | |
![]() Oumar Ngom (Thay: Iyad Mohamed) 60 | |
![]() Pathe Mboup (Thay: Steeve Beusnard) 60 | |
![]() Antoine Mille (Thay: Kandet Diawara) 61 | |
![]() Sam Sanna (Thay: Jimmy Roye) 67 | |
![]() Mamadou Camara (Thay: Thibaut Vargas) 67 | |
![]() Antoine Mille 68 | |
![]() Khalid Boutaib 68 | |
![]() Yonis Njoh (Thay: Tairyk Arconte) 71 | |
![]() Sam Sanna 75 | |
![]() Oumar Ngom (Kiến tạo: Antonin Bobichon) 76 | |
![]() Anthony Goncalves (Thay: Kevin Zohi) 79 | |
![]() Malik Sellouki (Kiến tạo: Sam Sanna) 80 | |
![]() Moise Adilehou (Thay: Peter Ouaneh) 88 | |
![]() Moise Adilehou 90+4' |
Thống kê trận đấu Laval vs Pau


Diễn biến Laval vs Pau

Thẻ vàng cho Moise Adilehou.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Peter Ouaneh rời sân và được thay thế bởi Moise Adilehou.
Sam Sanna là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Malik Sellouki đã trúng đích!
Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.
Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi [player2].
Antonin Bobichon đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Oumar Ngom đã trúng đích!
Antonin Bobichon đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Oumar Ngom đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Sam Sanna.
Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Yonis Njoh.

Thẻ vàng cho Khalid Boutaib.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Khalid Boutaib.

Thẻ vàng cho Antoine Mille.
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Mamadou Camara.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Sam Sanna.
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Laval vs Pau
Laval (5-3-2): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Peter Ouaneh (15), Williams Kokolo (17), Malik Sellouki (19), Titouan Thomas (8), Malik Tchokounte (18), Kevin Zohi (10), Jimmy Roye (4)
Pau (4-2-3-1): Bingourou Kamara (1), Xavier Kouassi (4), Kouadio Ange Ahoussou (22), Ousmane Kante (19), Joseph Kalulu (33), Iyad Mohamed (8), Steeve Beusnard (21), Kandet Diawara (18), Antonin Bobichon (14), Tairyk Arconte (7), Khalid Boutaib (10)


Thay người | |||
46’ | Malik Tchokounte Sirine Ckene Doucoure | 46’ | Joseph Kalulu Kenji-Van Boto |
67’ | Thibaut Vargas Mamadou Camara | 60’ | Iyad Mohamed Oumar Ngom |
67’ | Jimmy Roye Sam Sanna | 60’ | Steeve Beusnard Pathe Mboup |
79’ | Kevin Zohi Anthony Goncalves | 61’ | Kandet Diawara Antoine Mille |
88’ | Peter Ouaneh Moise Wilfrid Maousse Adilehou | 71’ | Tairyk Arconte Yonis Njoh |
Cầu thủ dự bị | |||
Sirine Ckene Doucoure | Mehdi Jeannin | ||
Mamadou Camara | Antoine Mille | ||
Sam Sanna | Kenji-Van Boto | ||
Moise Wilfrid Maousse Adilehou | Oumar Ngom | ||
Amine Cherni | Jean Ruiz | ||
Anthony Goncalves | Yonis Njoh | ||
Maxime Hautbois | Pathe Mboup |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Pau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại