Lazio với chiến thắng xứng đáng sau màn thể hiện tốt
![]() Ciro Immobile (VAR check) 7 | |
![]() Felipe Anderson (Kiến tạo: Marcos Antonio) 14 | |
![]() Armand Lauriente 27 | |
![]() Alessio Dionisi 34 | |
![]() Luis Alberto 40 | |
![]() Domenico Berardi 41 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic (Thay: Matias Vecino) 45 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Armand Lauriente) 46 | |
![]() Ruan Tressoldi 51 | |
![]() Nadir Zortea 60 | |
![]() Adam Marusic 62 | |
![]() Elseid Hysaj (Thay: Adam Marusic) 68 | |
![]() Pedro Rodriguez (Thay: Ciro Immobile) 68 | |
![]() Agustin Alvarez (Thay: Gregoire Defrel) 72 | |
![]() Toma Basic (Thay: Marcos Antonio) 73 | |
![]() Jeremy Toljan (Thay: Nadir Zortea) 73 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Pedro Obiang) 81 | |
![]() Jeremy Toljan 82 | |
![]() Manuel Lazzari 84 | |
![]() Martin Erlic (Thay: Ruan Tressoldi) 88 | |
![]() Toma Basic (Kiến tạo: Mattia Zaccagni) 90+2' |
Thống kê trận đấu Lazio vs Sassuolo


Diễn biến Lazio vs Sassuolo
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Lazio: 45%, Sassuolo: 55%.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Patric cản phá thành công cú sút
Cú sút của Kristian Thorstvedt bị cản phá.
Lazio được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Sassuolo đang kiểm soát bóng.
Toma Basic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Toma Basic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Mattia Zaccagni kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Toma Basic của Lazio chạm bóng bằng cánh phải! Một kết thúc dễ dàng cho Toma Basic
Lazio đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Lazio được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Lazio.
Một cơ hội đến với Davide Frattesi của Sassuolo nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Quả tạt của Domenico Berardi bên phía Sassuolo tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Domenico Berardi của Sassuolo thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Patric thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Kiểm soát bóng: Lazio: 45%, Sassuolo: 55%.
Đội hình xuất phát Lazio vs Sassuolo
Lazio (4-3-3): Ivan Provedel (94), Manuel Lazzari (29), Nicolo Casale (15), Patric (4), Adam Marusic (77), Marcos Antonio (6), Matias Vecino (5), Luis Alberto (10), Felipe Anderson (7), Ciro Immobile (17), Mattia Zaccagni (20)
Sassuolo (4-3-3): Andrea Consigli (47), Nadir Zortea (21), Ruan (44), Gian Marco Ferrari (13), Rogerio (6), Davide Frattesi (16), Pedro Obiang (14), Matheus Henrique (7), Domenico Berardi (10), Gregoire Defrel (92), Armand Lauriente (45)


Thay người | |||
45’ | Matias Vecino Sergej Milinkovic-Savic | 46’ | Armand Lauriente Nedim Bajrami |
68’ | Adam Marusic Elseid Hysaj | 72’ | Gregoire Defrel Agustin Alvarez Martinez |
68’ | Ciro Immobile Pedro | 73’ | Nadir Zortea Jeremy Toljan |
73’ | Marcos Antonio Toma Basic | 81’ | Pedro Obiang Kristian Thorstvedt |
88’ | Ruan Tressoldi Martin Erlic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Maximiano | Gianluca Pegolo | ||
Marius Adamonis | Alessandro Russo | ||
Luca Pellegrini | Riccardo Marchizza | ||
Elseid Hysaj | Filippo Romagna | ||
Stefan Radu | Jeremy Toljan | ||
Mario Gila | Martin Erlic | ||
Luka Romero | Abdou Harroui | ||
Sergej Milinkovic-Savic | Nedim Bajrami | ||
Marco Bertini | Kristian Thorstvedt | ||
Toma Basic | Agustin Alvarez Martinez | ||
Mohamed Fares | Emil Konradsen Ceide | ||
Pedro | |||
Matteo Cancellieri |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Lazio vs Sassuolo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lazio
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại