Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
![]() Azor Matusiwa (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 1 | |
![]() Arouna Sangante 8 | |
![]() Lorenz Assignon (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 12 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Azor Matusiwa) 15 | |
![]() Djaoui Cisse 29 | |
![]() Lorenz Assignon 41 | |
![]() Junior Mwanga 42 | |
![]() Yanis Zouaoui (Thay: Timothee Pembele) 46 | |
![]() Yanis Zouaoui 49 | |
![]() Mousa Tamari 57 | |
![]() Jordan James (Thay: Djaoui Cisse) 58 | |
![]() Ahmed Hassan Koka (Thay: Andre Ayew) 65 | |
![]() Mahamadou Diawara (Thay: Arouna Sangante) 65 | |
![]() Fode Ballo-Toure (Thay: Yanis Zouaoui) 65 | |
![]() Ismael Kone (Thay: Seko Fofana) 75 | |
![]() Hans Hateboer (Thay: Lorenz Assignon) 75 | |
![]() Andres Gomez (Thay: Mousa Tamari) 75 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 83 | |
![]() Ilyes Housni (Thay: Yassine Kechta) 88 | |
![]() Andres Gomez (Kiến tạo: Azor Matusiwa) 89 | |
![]() Andres Gomez 90+3' |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Rennes


Diễn biến Le Havre vs Rennes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Le Havre: 56%, Rennes: 44%.
Josue Casimir của Le Havre đã có một pha phạm lỗi hơi quá tay khi kéo ngã Ismael Kone.
Le Havre đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jeremy Jacquet từ Rennes phạm lỗi với Mahamadou Diawara.
Phát bóng lên cho Rennes.
Junior Mwanga thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng cú sút đi chệch khung thành.

Andres Gomez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi vào sổ.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Andres Gomez phạm lỗi thô bạo với Issa Soumare.
Jordan James thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Anthony Rouault từ Rennes cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hans Hateboer giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Le Havre đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Andres Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Azor Matusiwa ghi bàn bằng chân phải!
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lilian Brassier thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Rennes
Le Havre (4-2-3-1): Mathieu Gorgelin (1), Loïc Négo (7), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Timothée Pembélé (32), Abdoulaye Toure (94), Junior Mwanga (23), Josue Casimir (10), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Andre Ayew (28)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Djaoui Cisse (38), Azor Matusiwa (6), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Arnaud Kalimuendo (9), Mousa Tamari (11)


Thay người | |||
46’ | Fode Ballo-Toure Yanis Zouaoui | 58’ | Djaoui Cisse Jordan James |
65’ | Yanis Zouaoui Fodé Ballo-Touré | 75’ | Seko Fofana Ismaël Koné |
65’ | Arouna Sangante Mahamadou Diawara | 75’ | Mousa Tamari Andres Gomez |
65’ | Andre Ayew Koka | 75’ | Lorenz Assignon Hans Hateboer |
88’ | Yassine Kechta Ilyes Housni | 83’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Kyogo Furuhashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Desmas | Steve Mandanda | ||
Etienne Youte Kinkoue | Christopher Wooh | ||
Yanis Zouaoui | Jordan James | ||
Fodé Ballo-Touré | Ismaël Koné | ||
Daler Kuzyaev | Kyogo Furuhashi | ||
Rassoul Ndiaye | Andres Gomez | ||
Mahamadou Diawara | Kazeem Olaigbe | ||
Ilyes Housni | Mohamed Kader Meite | ||
Koka | Hans Hateboer |
Tình hình lực lượng | |||
Daren Nbenbege Mosengo Chấn thương đầu gối | Dogan Alemdar Không xác định | ||
Andy Logbo Chấn thương vai | Alidu Seidu Chấn thương đầu gối | ||
Antoine Joujou Chấn thương mắt cá | Mikayil Faye Không xác định | ||
Ludovic Blas Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Le Havre vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại