Saint-Etienne thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
![]() Lucas Stassin 10 | |
![]() Irvin Cardona (VAR check) 13 | |
![]() Yanis Zouaoui (Thay: Fode Ballo-Toure) 16 | |
![]() Gautier Lloris 22 | |
![]() Yanis Zouaoui 32 | |
![]() (Pen) Abdoulaye Toure 45+1' | |
![]() Abdoulaye Toure 45+1' | |
![]() Irvin Cardona 45+3' | |
![]() Aimen Moueffek 50 | |
![]() Florian Tardieu (Thay: Aimen Moueffek) 61 | |
![]() Andre Ayew (Thay: Mahamadou Diawara) 67 | |
![]() Antoine Joujou (Thay: Ahmed Hassan Koka) 67 | |
![]() Lamine Fomba (Thay: Benjamin Bouchouari) 82 | |
![]() Timothee Pembele (Thay: Issa Soumare) 85 | |
![]() Rassoul Ndiaye (Thay: Josue Casimir) 85 | |
![]() Dennis Appiah (Thay: Yvann Macon) 90 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Lucas Stassin) 90 | |
![]() Lamine Fomba 90+4' |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Saint-Etienne


Diễn biến Le Havre vs Saint-Etienne
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Le Havre: 48%, Saint-Etienne: 52%.

Thẻ vàng cho Lamine Fomba.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lamine Fomba từ Saint-Etienne phạm lỗi với Abdoulaye Toure.
Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Lamine Fomba.
Trọng tài thổi phạt Lamine Fomba của Saint-Etienne vì phạm lỗi với Abdoulaye Toure.
Le Havre thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú sút của Lamine Fomba bị chặn lại.
Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mathieu Gorgelin bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Mathieu Gorgelin từ Le Havre cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.
Timothee Pembele từ Le Havre cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Yassine Kechta từ Le Havre phạm lỗi với Florian Tardieu
Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Quả phát bóng lên cho Saint-Etienne.
Lucas Stassin rời sân để được thay thế bởi Ibrahim Sissoko trong một sự thay đổi chiến thuật.
Yvann Macon rời sân để được thay thế bởi Dennis Appiah trong một sự thay đổi chiến thuật.
Yanis Zouaoui thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Saint-Etienne
Le Havre (4-2-3-1): Mathieu Gorgelin (1), Loïc Négo (7), Etienne Youte Kinkoue (6), Gautier Lloris (4), Fodé Ballo-Touré (97), Abdoulaye Toure (94), Mahamadou Diawara (34), Josue Casimir (10), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Ahmed Hassan (99)
Saint-Etienne (4-2-3-1): Gautier Larsonneur (30), Yvann Macon (27), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Pierre Ekwah (4), Aimen Moueffek (29), Irvin Cardona (7), Benjamin Bouchouari (6), Zuriko Davitashvili (22), Lucas Stassin (32)


Thay người | |||
16’ | Fode Ballo-Toure Yanis Zouaoui | 61’ | Aimen Moueffek Florian Tardieu |
67’ | Mahamadou Diawara Andre Ayew | 82’ | Benjamin Bouchouari Lamine Fomba |
67’ | Ahmed Hassan Koka Antoine Joujou | 90’ | Yvann Macon Dennis Appiah |
85’ | Issa Soumare Timothée Pembélé | 90’ | Lucas Stassin Ibrahim Sissoko |
85’ | Josue Casimir Rassoul Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Ayew | Brice Maubleu | ||
Daler Kuzyaev | Yunis Abdelhamid | ||
Arthur Desmas | Dennis Appiah | ||
Yanis Zouaoui | Pierre Cornud | ||
Timothée Pembélé | Louis Mouton | ||
Rassoul Ndiaye | Lamine Fomba | ||
Alois Confais | Ibrahim Sissoko | ||
Antoine Joujou | Augustine Boakye | ||
Ilyes Housni | Florian Tardieu |
Tình hình lực lượng | |||
Arouna Sangante Không xác định | Ben Old Chấn thương đầu gối | ||
Junior Mwanga Thẻ đỏ trực tiếp | Ibrahima Wadji Không xác định | ||
Daren Nbenbege Mosengo Chấn thương đầu gối | |||
Andy Logbo Chấn thương vai | |||
Yann Kitala Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Le Havre vs Saint-Etienne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại