Trọng tài thổi còi mãn cuộc
![]() Yassine Kechta (Kiến tạo: Josue Casimir) 24 | |
![]() Yoann Salmier 41 | |
![]() Yassine Kechta 53 | |
![]() Kevin Gameiro (Thay: Jeremy Sebas) 62 | |
![]() Dion Sahi (Thay: Marvin Senaya) 62 | |
![]() Yassine Kechta (Kiến tạo: Josue Casimir) 65 | |
![]() Ibrahima Sissoko 75 | |
![]() Junior Mwanga (Thay: Andrey Santos) 78 | |
![]() Oualid El Hajjam (Thay: Yassine Kechta) 80 | |
![]() Daler Kuzyaev (Thay: Oussama Targhalline) 80 | |
![]() Frederic Guilbert (Kiến tạo: Dilane Bakwa) 86 | |
![]() Arthur Desmas 88 | |
![]() Aboubacar Ali (Thay: Thomas Delaine) 90 | |
![]() Samuel Grandsir (Thay: Emmanuel Sabbi) 90 | |
![]() Alois Confais (Thay: Josue Casimir) 90 | |
![]() Andre Ayew (Kiến tạo: Samuel Grandsir) 90+6' |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Strasbourg


Diễn biến Le Havre vs Strasbourg
Kiểm soát bóng: Le Havre: 39%, Strasbourg: 61%.
Kiểm soát bóng: Le Havre: 38%, Strasbourg: 62%.
Samuel Grandsir đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Andre Ayew ghi bàn bằng chân trái!
Samuel Grandsir tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

G O O O O O A A L - Andre Ayew ghi bàn bằng chân trái!
Le Havre bắt đầu phản công.
Arthur Desmas ra tay an toàn khi anh ấy lao ra và nhận bóng
Kiểm soát bóng: Le Havre: 38%, Strasbourg: 62%.
Abdoulaye Toure giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Emanuel Emegha
Strasbourg đang kiểm soát bóng.
Arthur Desmas của Le Havre cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Strasbourg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Josue Casimir rời sân để vào thay Alois Confais thay người chiến thuật.
Emmanuel Sabbi rời sân để nhường chỗ cho Samuel Grandsir thay người chiến thuật.
Abdoulaye Toure giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Strasbourg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Strasbourg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Chính thức thứ tư cho thấy có 6 phút thời gian được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Strasbourg
Le Havre (4-3-3): Arthur Desmas (30), Yoann Salmier (22), Etienne Youte Kinkoue (6), Gautier Lloris (4), Christopher Operi (27), Yassine Kechta (8), Abdoulaye Toure (94), Oussama Targhalline (5), Josue Casimir (23), Andre Ayew (28), Emmanuel Sabbi (11)
Strasbourg (3-4-2-1): Alaa Bellaarouch (36), Frederic Guilbert (2), Lucas Perrin (5), Abakar Sylla (24), Marvin Senaya (28), Andrey Santos (8), Ibrahima Sissoko (27), Thomas Delaine (3), Dilane Bakwa (26), Jeremy Sebas (40), Emanuel Emegha (10)


Thay người | |||
80’ | Yassine Kechta Oualid El Hajjam | 62’ | Jeremy Sebas Kevin Gameiro |
80’ | Oussama Targhalline Daler Kuzyaev | 62’ | Marvin Senaya Moïse Sahi Dion |
90’ | Josue Casimir Alois Confais | 78’ | Andrey Santos Junior Mwanga |
90’ | Emmanuel Sabbi Samuel Grandsir | 90’ | Thomas Delaine Aboubacar Ali Abdallah |
Cầu thủ dự bị | |||
Oualid El Hajjam | Alexandre Pierre | ||
Mathieu Gorgelin | Saidou Sow | ||
Yoni Gomis | Junior Mwanga | ||
Daler Kuzyaev | Ismael Doukoure | ||
Rassoul Ndiaye | Jessy Deminguet | ||
Antoine Joujou | Rabby Nzingoula | ||
Alois Confais | Kevin Gameiro | ||
Steve Ngoura | Aboubacar Ali Abdallah | ||
Samuel Grandsir | Moïse Sahi Dion |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Le Havre vs Strasbourg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Strasbourg
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại