Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Santiago Gimenez (VAR check) 1 | |
![]() Nikola Krstovic (Kiến tạo: Thorir Helgason) 7 | |
![]() Matteo Gabbia (VAR check) 15 | |
![]() Medon Berisha 42 | |
![]() Sergio Conceicao 45+4' | |
![]() Rafael Leao (Thay: Alex Jimenez) 46 | |
![]() Balthazar Pierret (Thay: Medon Berisha) 56 | |
![]() Nikola Krstovic (Kiến tạo: Frederic Guilbert) 59 | |
![]() Tammy Abraham (Thay: Santiago Gimenez) 62 | |
![]() Joao Felix (Thay: Warren Bondo) 62 | |
![]() (og) Antonino Gallo 68 | |
![]() (Pen) Christian Pulisic 73 | |
![]() Ylber Ramadani (Thay: Thorir Helgason) 74 | |
![]() Danilo Veiga (Thay: Santiago Pierotti) 74 | |
![]() Youssouf Fofana (Thay: Yunus Musah) 74 | |
![]() Riccardo Sottil (Thay: Kyle Walker) 75 | |
![]() Christian Pulisic (Kiến tạo: Rafael Leao) 81 | |
![]() Ante Rebic (Thay: Tete Morente) 82 | |
![]() Lameck Banda (Thay: Lassana Coulibaly) 82 | |
![]() Tammy Abraham 88 | |
![]() Nikola Krstovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Lecce vs AC Milan


Diễn biến Lecce vs AC Milan
Kiểm soát bóng: Lecce: 29%, AC Milan: 71%.
Phát bóng lên cho AC Milan.
Joao Felix của AC Milan bị thổi việt vị.
Balthazar Pierret giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Danilo Veiga bị phạt vì đẩy Rafael Leao.
AC Milan thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Lecce.
Tammy Abraham không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

Thẻ vàng cho Nikola Krstovic.
Trọng tài thổi phạt đá phạt cho Lecce khi Nikola Krstovic phạm lỗi với Rafael Leao.
AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
AC Milan thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lecce thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Lecce: 29%, AC Milan: 71%.
Cú sút của Joao Felix bị chặn lại.
AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thổi phạt Lameck Banda của Lecce vì đã làm ngã Joao Felix.

Thẻ vàng cho Tammy Abraham.
Trọng tài thổi phạt Tammy Abraham của AC Milan vì đã làm ngã Lameck Banda.
Đội hình xuất phát Lecce vs AC Milan
Lecce (4-2-3-1): Wladimiro Falcone (30), Frederic Guilbert (12), Federico Baschirotto (6), Gaby Jean (19), Antonino Gallo (25), Lassana Coulibaly (29), Medon Berisha (5), Santiago Pierotti (50), Þórir Jóhann Helgason (14), Tete Morente (7), Nikola Krstovic (9)
AC Milan (4-2-3-1): Marco Sportiello (57), Kyle Walker (32), Matteo Gabbia (46), Malick Thiaw (28), Theo Hernández (19), Warren Bondo (38), Yunus Musah (80), Alejandro Jimenez (20), Tijani Reijnders (14), Christian Pulisic (11), Santiago Giménez (7)


Thay người | |||
56’ | Medon Berisha Balthazar Pierret | 46’ | Alex Jimenez Rafael Leão |
74’ | Santiago Pierotti Danilo Filipe Melo Veiga | 62’ | Warren Bondo João Félix |
74’ | Thorir Helgason Ylber Ramadani | 62’ | Santiago Gimenez Tammy Abraham |
82’ | Lassana Coulibaly Lameck Banda | 74’ | Yunus Musah Youssouf Fofana |
82’ | Tete Morente Ante Rebić | 75’ | Kyle Walker Riccardo Sottil |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Fruchtl | Alessandro Florenzi | ||
Jasper Samooja | João Félix | ||
Kialonda Gaspar | Rafael Leão | ||
Danilo Filipe Melo Veiga | Youssouf Fofana | ||
Marco Sala | Fikayo Tomori | ||
Hamza Rafia | Lapo Nava | ||
Ylber Ramadani | Lorenzo Torriani | ||
Lameck Banda | Davide Bartesaghi | ||
Balthazar Pierret | Filippo Terracciano | ||
Mohamed Kaba | Luka Jović | ||
Ante Rebić | Samuel Chukwueze | ||
Konan N’Dri | Tammy Abraham | ||
Jesper Karlsson | Riccardo Sottil | ||
Tiago Gabriel | |||
Rares Burnete |
Tình hình lực lượng | |||
Filip Marchwinski Chấn thương đầu gối | Mike Maignan Kỷ luật | ||
Strahinja Pavlović Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Emerson Royal Chấn thương cơ | |||
Ruben Loftus-Cheek Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lecce vs AC Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lecce
Thành tích gần đây AC Milan
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại