Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Daniel Boloca 1 | |
![]() (Pen) Domenico Berardi 22 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen 43 | |
![]() Hamza Rafia 44 | |
![]() Nikola Krstovic (Kiến tạo: Federico Baschirotto) 48 | |
![]() Remi Oudin (Thay: Hamza Rafia) 63 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Samuel Castillejo) 64 | |
![]() Gregoire Defrel (Thay: Andrea Pinamonti) 64 | |
![]() Patrick Dorgu (Thay: Antonino Gallo) 65 | |
![]() Nikola Krstovic 72 | |
![]() Gian Marco Ferrari 80 | |
![]() Ruan Tressoldi (Thay: Martin Erlic) 81 | |
![]() Pedro Obiang (Thay: Uros Racic) 81 | |
![]() Roberto Piccoli (Thay: Nikola Krstovic) 85 | |
![]() Nicola Sansone (Thay: Pontus Almqvist) 86 |
Thống kê trận đấu Lecce vs Sassuolo


Diễn biến Lecce vs Sassuolo
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Lecce: 42%, Sassuolo: 58%.
Quả phát bóng lên cho Lecce.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Lecce.
Armand Lauriente sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Sassuolo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sassuolo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Roberto Piccoli của Lecce bị thổi phạt việt vị.
Lecce đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Lecce.
Một cơ hội đến với Gregoire Defrel của Sassuolo nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Đường căng ngang của Nedim Bajrami của Sassuolo tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Lecce: 43%, Sassuolo: 57%.
Lecce đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Lecce thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Lecce vs Sassuolo
Lecce (4-3-3): Wladimiro Falcone (30), Valentin Gendrey (17), Marin Pongracic (5), Federico Baschirotto (6), Antonino Gallo (25), Mohamed Kaba (77), Ylber Ramadani (20), Hamza Rafia (8), Pontus Almqvist (7), Nikola Krstovic (9), Gabriel Strefezza (27)
Sassuolo (4-2-3-1): Andrea Consigli (47), Marcus Holmgren Pedersen (3), Martin Erlic (5), Gian Marco Ferrari (13), Matias Vina (17), Daniel Boloca (24), Uros Racic (6), Domenico Berardi (10), Samu Castillejo (20), Armand Lauriente (45), Andrea Pinamonti (9)


Thay người | |||
63’ | Hamza Rafia Remi Oudin | 64’ | Samuel Castillejo Nedim Bajrami |
85’ | Nikola Krstovic Roberto Piccoli | 64’ | Andrea Pinamonti Gregoire Defrel |
86’ | Pontus Almqvist Nicola Sansone | 81’ | Martin Erlic Ruan |
81’ | Uros Racic Pedro Obiang |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Brancolini | Gianluca Pegolo | ||
Jasper Samooja | Alessio Cragno | ||
Lorenzo Venuti | Filippo Missori | ||
Patrick Dorgu | Ruan | ||
Ahmed Touba | Samuele Mulattieri | ||
Daniel Samek | Nedim Bajrami | ||
Joan Gonzalez | Pedro Obiang | ||
Jeppe Corfitzen | Cristian Volpato | ||
Remi Oudin | Kristian Thorstvedt | ||
Nicola Sansone | Emil Konradsen Ceide | ||
Medon Berisha | Gregoire Defrel | ||
Roberto Piccoli |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Lecce vs Sassuolo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lecce
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại