Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Ali Gholizadeh) 38 | |
![]() Patryk Janasik 49 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Filip Rozga) 60 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: Patryk Janasik) 60 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Kornel Lisman) 65 | |
![]() Afonso Sousa (Thay: Patrik Waalemark) 65 | |
![]() Antoni Kozubal 69 | |
![]() Otar Kakabadze (Kiến tạo: Bartosz Biedrzycki) 70 | |
![]() Joel Pereira (Thay: Rasmus Carstensen) 73 | |
![]() Radoslaw Murawski (Thay: Filip Jagiello) 74 | |
![]() Afonso Sousa (Kiến tạo: Mikael Ishak) 76 | |
![]() Fabian Bzdyl (Thay: Amir Al-Ammari) 80 | |
![]() Virgil Ghita (Thay: Jakub Jugas) 80 | |
![]() Bartosz Biedrzycki 82 | |
![]() Dino Hotic (Thay: Ali Gholizadeh) 85 | |
![]() Radoslaw Murawski 90 | |
![]() Martin Minchev 90+2' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Cracovia


Diễn biến Lech Poznan vs Cracovia

Thẻ vàng cho Martin Minchev.

Thẻ vàng cho Radoslaw Murawski.
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.

Thẻ vàng cho Bartosz Biedrzycki.
Jakub Jugas rời sân và được thay thế bởi Virgil Ghita.
Ném biên cho Cracovia Krakow ở nửa sân của Lech Poznan.
Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.
Mikkel Maigaard của Cracovia Krakow tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Mikael Ishak đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Cú sút tuyệt vời từ Patrik Walemark của Lech Poznan nhưng anh bị từ chối bởi xà ngang.

V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!
Liệu Lech Poznan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Cracovia Krakow?
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Murawski.
Lech Poznan được hưởng quả phạt góc.
Rasmus Carstensen rời sân và được thay thế bởi Joel Pereira.
Ném biên cho Cracovia Krakow tại Sân vận động Poznan.
Bartosz Biedrzycki đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Lech Poznan tiến vào khu vực và Mikael Ishak có cơ hội tuyệt vời. Nhưng cú sút của anh ấy lại trúng cột dọc!

V À A A A O O O - Otar Kakabadze đã ghi bàn!
Bóng an toàn khi Lech Poznan được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Cracovia
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Antoni Kozubal (43), Filip Jagiello (24), Kornel Lisman (56), Patrik Walemark (10), Mikael Ishak (9)
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Mikkel Maigaard (11), Amir Al-Ammari (6), Patryk Janasik (77), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Filip Rozga (18)


Thay người | |||
65’ | Patrik Waalemark Afonso Sousa | 60’ | Patryk Janasik Bartosz Biedrzycki |
65’ | Kornel Lisman Bryan Fiabema | 60’ | Filip Rozga Martin Minchev |
73’ | Rasmus Carstensen Joel Vieira Pereira | 80’ | Amir Al-Ammari Fabian Bzdyl |
74’ | Filip Jagiello Radoslaw Murawski | 80’ | Jakub Jugas Virgil Ghita |
85’ | Ali Gholizadeh Dino Hotic |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Sebastian Madejski | ||
Joel Vieira Pereira | Oskar Lachowicz | ||
Afonso Sousa | Oskar Wojcik | ||
Bryan Fiabema | Andreas Skovgaard | ||
Dino Hotic | Bartosz Biedrzycki | ||
Radoslaw Murawski | Fabian Bzdyl | ||
Maksymilian Pingot | Martin Minchev | ||
Mario Gonzalez | David Kristjan Olafsson | ||
Wojciech Monka | Virgil Ghita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại