Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Joel Pereira.
![]() Ali Gholizadeh (Kiến tạo: Patrik Waalemark) 30 | |
![]() Jakub Konstantyn (Thay: Marcel Pieczek) 39 | |
![]() Pau Resta 45+2' | |
![]() Ali Gholizadeh 55 | |
![]() Wiktor Dlugosz (Thay: Hubert Zwozny) 62 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Pedro Nuno) 62 | |
![]() Milosz Trojak 63 | |
![]() Mariusz Fornalczyk 64 | |
![]() Daniel Haakans (Thay: Kornel Lisman) 71 | |
![]() Dino Hotic (Thay: Ali Gholizadeh) 79 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Filip Jagiello) 79 | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle) 80 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 80 | |
![]() Milosz Strzebonski 81 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Patrik Waalemark) 83 | |
![]() Joel Pereira (Thay: Patrik Waalemark) 85 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Korona Kielce


Diễn biến Lech Poznan vs Korona Kielce
Patrik Waalemark đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Milosz Strzebonski.
Đá phạt cho Lech Poznan ở phần sân nhà.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Korona Kielce.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Korona Kielce có một quả phát bóng lên.
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.
Tại Poznan, Lech Poznan tấn công qua Mikael Ishak. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Kornel Lisman rời sân và được thay thế bởi Daniel Haakans.
Lech Poznan được Karol Arys trao cho một quả phạt góc.

Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Poznan.

Thẻ vàng cho Milosz Trojak.
Martin Remacle của Korona Kielce thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Korona Kielce được Karol Arys trao cho một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Korona Kielce
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Bartosz Salamon (18), Wojciech Monka (90), Michal Gurgul (15), Patrik Walemark (10), Filip Jagiello (24), Antoni Kozubal (43), Kornel Lisman (56), Ali Gholizadeh (8), Mikael Ishak (9)
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Martin Remacle (8), Nono (11), Marcel Pieczek (6), Pedro Nuno (27), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)


Thay người | |||
71’ | Kornel Lisman Daniel Hakans | 39’ | Marcel Pieczek Jakub Konstantyn |
79’ | Filip Jagiello Bryan Fiabema | 62’ | Pedro Nuno Dawid Blanik |
79’ | Ali Gholizadeh Dino Hotic | 62’ | Hubert Zwozny Wiktor Dlugosz |
85’ | Patrik Waalemark Joel Vieira Pereira | 80’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka |
80’ | Martin Remacle Milosz Strzebonski |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Xavier Dziekonski | ||
Joel Vieira Pereira | Dawid Blanik | ||
Alex Douglas | Evgeniy Shikavka | ||
Daniel Hakans | Shuma Nagamatsu | ||
Bryan Fiabema | Milosz Strzebonski | ||
Dino Hotic | Jakub Konstantyn | ||
Maksymilian Pingot | Marcus Godinho | ||
Mario Gonzalez | Constantinos Sotiriou | ||
Wiktor Dlugosz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại