Số người tham dự hôm nay là 36889.
![]() Rodri 45+1' | |
![]() Erling Braut Haaland (Kiến tạo: Jack Grealish) 51 | |
![]() Rico Lewis 62 | |
![]() Erling Braut Haaland (Kiến tạo: Jack Grealish) 64 | |
![]() Luke Ayling (Thay: Rasmus Kristensen) 65 | |
![]() Mateusz Klich (Thay: Adam Forshaw) 65 | |
![]() Joao Cancelo (Thay: Rico Lewis) 68 | |
![]() Mateusz Klich 70 | |
![]() Wilfried Gnonto 71 | |
![]() Joe Gelhardt (Thay: Rodrigo) 72 | |
![]() Diego Llorente (Thay: Liam Cooper) 72 | |
![]() Phil Foden (Thay: Jack Grealish) 73 | |
![]() Pascal Struijk (Kiến tạo: Sam Greenwood) 73 | |
![]() Rodri 81 | |
![]() Darko Gyabi (Thay: Brenden Aaronson) 83 | |
![]() Sam Greenwood 85 | |
![]() Cole Palmer (Thay: Riyad Mahrez) 88 | |
![]() Cole Palmer 90+2' |
Thống kê trận đấu Leeds United vs Man City


Diễn biến Leeds United vs Man City
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Leeds: 31%, Manchester City: 69%.
Manchester City được hưởng quả ném biên ở phần sân đối phương.
Manchester City đang kiểm soát bóng.
Manchester City đang kiểm soát bóng.

Thẻ vàng cho Cole Palmer.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Cole Palmer phạm lỗi thô bạo với Darko Gyabi
Luke Ayling cản phá thành công cú sút

Thẻ vàng cho Cole Palmer.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Cole Palmer phạm lỗi thô bạo với Darko Gyabi
Luke Ayling cản phá thành công cú sút
Cú sút của Erling Haaland bị cản phá.
Robin Koch cản phá thành công cú sút
Cú sút của Joao Cancelo bị chặn lại.
Quả tạt của Rodri từ Manchester City tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Ederson Moraes an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Marc Roca đi bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng đi không trúng người đồng đội.
Manuel Akanji giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Manchester City được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Đội hình xuất phát Leeds United vs Man City
Leeds United (4-3-3): Illan Meslier (1), Rasmus Kristensen (25), Robin Koch (5), Liam Cooper (6), Pascal Struijk (21), Sam Greenwood (42), Adam Forshaw (4), Marc Roca (8), Brenden Aaronson (7), Rodrigo (19), Degnand Wilfried Gnonto (29)
Man City (3-4-3): Ederson (31), John Stones (5), Manuel Akanji (25), Nathan Ake (6), Kevin De Bruyne (17), Rico Lewis (82), Rodri (16), Ilkay Gundogan (8), Riyad Mahrez (26), Erling Haaland (9), Jack Grealish (10)


Thay người | |||
65’ | Rasmus Kristensen Luke Ayling | 68’ | Rico Lewis Joao Cancelo |
65’ | Adam Forshaw Mateusz Klich | 73’ | Jack Grealish Phil Foden |
72’ | Liam Cooper Diego Llorente | 88’ | Riyad Mahrez Cole Palmer |
72’ | Rodrigo Joe Gelhardt | ||
83’ | Brenden Aaronson Darko Gyabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Robles | Stefan Ortega | ||
Luke Ayling | Kyle Walker | ||
Junior Firpo | Joao Cancelo | ||
Diego Llorente | Aymeric Laporte | ||
Crysencio Summerville | Kalvin Phillips | ||
Jack Harrison | Bernardo Silva | ||
Darko Gyabi | Sergio Gomez | ||
Mateusz Klich | Phil Foden | ||
Joe Gelhardt | Cole Palmer |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Leeds United vs Man City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Man City
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
9 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại