Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Jake Cooper
3 - Ao Tanaka (Kiến tạo: Junior Firpo)
85 - Sam Byram (Thay: Jayden Bogle)
86 - Ilia Gruev (Thay: Joe Rothwell)
87 - Wilfried Gnonto (Thay: Manor Solomon)
87 - Largie Ramazani (Thay: Daniel James)
90 - Mateo Joseph (Thay: Joel Piroe)
90
- Billy Mitchell (Thay: George Honeyman)
28 - Tristan Crama (Thay: Wes Harding)
62 - Aidomo Emakhu (Thay: Casper de Norre)
62 - Josh Coburn (Thay: Mihailo Ivanovic)
79 - Aaron Connolly (Thay: Femi Azeez)
79
Thống kê trận đấu Leeds United vs Millwall
Diễn biến Leeds United vs Millwall
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Ilia Gruev.
Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Junior Firpo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Wes Harding rời sân và được thay thế bởi Tristan Crama.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
G O O O O A A A L - Jake Cooper đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Manor Solomon đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Leeds United vs Millwall
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Joe Rothwell (8), Ao Tanaka (22), Manor Solomon (14), Brenden Aaronson (11), Daniel James (7), Joël Piroe (10)
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Wes Harding (45), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), George Honeyman (39), Luke Cundle (25), Femi Azeez (11), Mihailo Ivanovic (26)
Thay người | |||
86’ | Jayden Bogle Sam Byram | 28’ | George Honeyman Billy Mitchell |
87’ | Manor Solomon Wilfried Gnonto | 62’ | Wes Harding Tristan Crama |
87’ | Joe Rothwell Ilia Gruev | 62’ | Casper de Norre Aidomo Emakhu |
90’ | Daniel James Largie Ramazani | 79’ | Femi Azeez Aaron Connolly |
90’ | Joel Piroe Mateo Joseph | 79’ | Mihailo Ivanovic Josh Coburn |
Cầu thủ dự bị | |||
Wilfried Gnonto | George Evans | ||
Karl Darlow | Tristan Crama | ||
Sam Byram | Zak Sturge | ||
James Debayo | Billy Mitchell | ||
Josuha Guilavogui | Ryan Wintle | ||
Sam Chambers | Aaron Connolly | ||
Ilia Gruev | Josh Coburn | ||
Largie Ramazani | Aidomo Emakhu | ||
Mateo Joseph | Raees Bangura-Williams |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ethan Ampadu Chấn thương đầu gối | Liam Roberts Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Maximilian Wöber Chấn thương đầu gối | Danny McNamara Chấn thương đầu gối | ||
Patrick Bamford Chấn thương cơ | Calum Scanlon Chấn thương gân kheo | ||
Ryan Leonard Không xác định |
Nhận định Leeds United vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B | |
18 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B | |
21 | | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T | |
23 | | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại