Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ao Tanaka
31 - Jayden Bogle
45+1' - Joe Rothwell (Thay: Ilia Gruev)
71 - Pascal Struijk (Thay: Ao Tanaka)
71 - Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon)
78 - Pascal Struijk (Kiến tạo: Joe Rothwell)
78 - Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson)
78 - Mateo Joseph Fernandez (Thay: Brenden Aaronson)
79 - Junior Firpo
90 - Sam Byram (Thay: Junior Firpo)
90 - Pascal Struijk (Kiến tạo: Joe Rothwell)
90+5'
- Wilson Isidor (Kiến tạo: Daniel Ballard)
32 - Wilson Isidor
45+3' - Jobe Bellingham
56 - Trai Hume
61 - Salis Abdul Samed (Thay: Chris Rigg)
76 - Eliezer Mayenda Dossou (Thay: Wilson Isidor)
76 - Eliezer Mayenda (Thay: Wilson Isidor)
76 - Dennis Cirkin
80 - Anthony Patterson
83 - Ian Poveda (Thay: Patrick Roberts)
86 - Luke O'Nien
90+3'
Thống kê trận đấu Leeds United vs Sunderland
Diễn biến Leeds United vs Sunderland
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joe Rothwell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Pascal Struijk đã ghi bàn!
V À A A O O O - Joe Rothwell đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Thẻ vàng cho Junior Firpo.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.
Thẻ vàng cho Anthony Patterson.
Thẻ vàng cho Dennis Cirkin.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Joe Rothwell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Pascal Struijk đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Salis Abdul Samed.
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Pascal Struijk.
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Wilson Isidor.
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
Daniel Ballard đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Wilson Isidor đã ghi bàn!
V À A A A O O O Sunderland ghi bàn.
Thẻ vàng cho Ao Tanaka.
Đội hình xuất phát Leeds United vs Sunderland
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)
Thay người | |||
71’ | Ao Tanaka Pascal Struijk | 76’ | Chris Rigg Salis Abdul Samed |
71’ | Ilia Gruev Joe Rothwell | 86’ | Patrick Roberts Ian Poveda |
78’ | Manor Solomon Largie Ramazani | ||
78’ | Brenden Aaronson Mateo Joseph | ||
90’ | Junior Firpo Sam Byram |
Cầu thủ dự bị | |||
Pascal Struijk | Chris Mepham | ||
Karl Darlow | Alan Browne | ||
Sam Byram | Romaine Mundle | ||
Isaac Schmidt | Simon Moore | ||
Joe Rothwell | Leo Hjelde | ||
Josuha Guilavogui | Salis Abdul Samed | ||
Largie Ramazani | Eliezer Mayenda | ||
Mateo Joseph | Milan Aleksic | ||
Wilfried Gnonto | Ian Poveda |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Maximilian Wöber Chấn thương đầu gối | Aji Alese Chấn thương bàn chân | ||
Patrick Bamford Chấn thương cơ | Niall Huggins Chấn thương đầu gối | ||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng | |||
Jayden Danns Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Leeds United vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại