Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Lucas Torro (VAR check) 40 | |
![]() Aimar Oroz 45+1' | |
![]() Aimar Oroz 45+3' | |
![]() Jorge Herrando (Kiến tạo: Alejandro Catena) 49 | |
![]() Yvan Neyou Noupa 55 | |
![]() Miguel de la Fuente (Thay: Matija Nastasic) 60 | |
![]() Valentin Rosier 61 | |
![]() Daniel Raba 62 | |
![]() Munir El Haddadi (Thay: Diego Garcia) 70 | |
![]() Jon Moncayola 72 | |
![]() Moi Gomez (Thay: Aimar Oroz) 77 | |
![]() Pablo Ibanez (Thay: Jon Moncayola) 77 | |
![]() Yan Diomande (Thay: Javier Hernandez) 83 | |
![]() Abel Bretones 86 | |
![]() (Pen) Daniel Raba 87 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Ante Budimir) 88 | |
![]() Jose Arnaiz (Thay: Ruben Garcia) 88 |
Thống kê trận đấu Leganes vs Osasuna


Diễn biến Leganes vs Osasuna
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leganes: 56%, Osasuna: 44%.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Leganes.
Jorge Herrando từ Osasuna sút bóng đi chệch mục tiêu.
Sergio Gonzalez thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Jorge Herrando bị chặn lại.
Marko Dmitrovic từ Leganes cản phá một đường chuyền hướng về khung thành.
Munir El Haddadi bị phạt vì đẩy Jorge Herrando.
Renato Tapia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Sergio Gonzalez của Leganes đá ngã Pablo Ibanez.
Flavien Boyomo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jorge Herrando giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Raul Garcia từ Osasuna cắt bóng một pha tạt vào khu vực 16m50.
Daniel Raba treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.
Raul Garcia giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Leganes vs Osasuna
Leganes (4-2-3-1): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Sergio Gonzalez (6), Matija Nastasić (22), Javi Hernández (20), Yvan Neyou (17), Renato Tapia (5), Juan Cruz (11), Seydouba Cisse (8), Daniel Raba (10), Diego Garcia (19)
Osasuna (5-4-1): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Jorge Herrando (5), Abel Bretones (23), Rubén García (14), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Aimar Oroz (10), Ante Budimir (17)


Thay người | |||
60’ | Matija Nastasic Miguel de la Fuente | 77’ | Jon Moncayola Pablo Ibáñez |
70’ | Diego Garcia Munir El Haddadi | 77’ | Aimar Oroz Moi Gómez |
88’ | Ante Budimir Raul | ||
88’ | Ruben Garcia José Arnaiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Munir El Haddadi | Pablo Ibáñez | ||
Juan Soriano | Rubén Peña | ||
Alvin Abajas | Aitor Fernández | ||
Adrià Altimira | Pablo Valencia Garcia | ||
Jorge Saenz | Unai García | ||
Darko Brasanac | Moi Gómez | ||
Roberto López | Iker Muñoz | ||
Julian Chicco | Raul | ||
Miguel de la Fuente | Kike Barja | ||
Duk | José Arnaiz | ||
Yan Diomande | Juan Cruz |
Tình hình lực lượng | |||
Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | Bryan Zaragoza Chấn thương đùi | ||
Borna Barisic Va chạm | |||
Óscar Rodríguez Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Leganes vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 57 | 76 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 35 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 26 | 63 | B H T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 24 | 60 | H H T B T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 10 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | H T B B T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -7 | 44 | B B T H B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T T B H B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -4 | 41 | H T B B H |
11 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | -7 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 1 | 39 | B T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -6 | 39 | H T T T H |
14 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -12 | 39 | T T T H H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -8 | 37 | B B B B H |
16 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -11 | 34 | B T B H T |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | H B B B B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -15 | 32 | H B T T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -19 | 29 | B B H B H |
20 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -53 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại