Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
![]() Maksym Khlan 22 | |
![]() Rifet Kapic 30 | |
![]() Luquinhas 45+2' | |
![]() Elias Olsson 53 | |
![]() (Pen) Ilya Shkurin 54 | |
![]() Anton Tsarenko (Thay: Maksym Khlan) 56 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Luquinhas) 71 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Ilya Shkurin) 71 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna) 82 | |
![]() Mateusz Szczepaniak (Thay: Claude Goncalves) 82 | |
![]() Maxi Oyedele 88 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Tomas Bobcek) 90 | |
![]() Jan Ziolkowski (Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan) 90+6' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Lechia Gdansk


Diễn biến Legia Warszawa vs Lechia Gdansk
Patryk Gryckiewicz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Legia Warszawa ở phần sân nhà.
Vahan Bichakhchyan đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
Lechia Gdansk được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Legia Warszawa sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Lechia Gdansk.

V À A A O O O - Jan Ziolkowski đã ghi bàn!
Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Tại Warsaw, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Thẻ vàng cho Maxi Oyedele.
Legia Warszawa được hưởng quả ném biên.
Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Mateusz Szczepaniak.
Lechia Gdansk được hưởng quả ném biên ở phần sân của Legia Warszawa.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
Lechia Gdansk được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Thành phố của Nguyên soái Jozef Pilsudski.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.
Lechia Gdansk cần phải cẩn trọng. Legia Warszawa có một quả ném biên tấn công.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Legia Warszawa được hưởng quả phạt góc.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.
Legia Warszawa được hưởng quả đá phạt.

ANH ẤY BỎ LỠ - Ilya Shkurin thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Lechia Gdansk
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Patryk Kun (23), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Claude Goncalves (5), Maxi Oyedele (6), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Ilia Shkurin (17), Luquinhas (82)
Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (9)


Thay người | |||
71’ | Luquinhas Wojciech Urbanski | 56’ | Maksym Khlan Anton Tsarenko |
71’ | Ilya Shkurin Tomas Pekhart | 90’ | Tomas Bobcek Tomasz Neugebauer |
82’ | Kacper Chodyna Vahan Bichakhchyan | ||
82’ | Claude Goncalves Mateusz Szczepaniak |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladan Kovacevic | Kacper Gutowski | ||
Artur Jedrzejczyk | Andrei Chindris | ||
Sergio Barcia | Kalle Wendt | ||
Rafal Augustyniak | Anton Tsarenko | ||
Oliwier Olewinski | Michal Glogowski | ||
Wojciech Urbanski | Tomasz Wojtowicz | ||
Vahan Bichakhchyan | Kacper Sezonienko | ||
Mateusz Szczepaniak | Loup Diwan Gueho | ||
Tomas Pekhart | Tomasz Neugebauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại