Manchester City giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Phil Foden (Kiến tạo: Rico Lewis) 25 | |
![]() Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Yussuf Poulsen) 48 | |
![]() Manuel Akanji 65 | |
![]() Timo Werner (Thay: Ikoma Lois Openda) 70 | |
![]() Benjamin Sesko (Thay: Emil Forsberg) 70 | |
![]() Xaver Schlager 71 | |
![]() Nathan Ake (Thay: Jack Grealish) 72 | |
![]() Jeremy Doku (Thay: Manuel Akanji) 72 | |
![]() Xaver Schlager 73 | |
![]() Christoph Baumgartner (Thay: Yussuf Poulsen) 75 | |
![]() David Raum 78 | |
![]() Julian Alvarez (Thay: Phil Foden) 79 | |
![]() Julian Alvarez (Kiến tạo: Jeremy Doku) 84 | |
![]() Amadou Haidara (Thay: Nicolas Seiwald) 85 | |
![]() Matheus Nunes (Thay: Bernardo Silva) 87 | |
![]() Jeremy Doku (Kiến tạo: Julian Alvarez) 90+2' |
Thống kê trận đấu Leipzig vs Man City


Diễn biến Leipzig vs Man City
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 31%, Manchester City: 69%.
Xaver Schlager thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Josko Gvardiol thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Một bàn thắng tuyệt vời của đội!
Erling Haaland thực hiện đường chuyền then chốt mở tỷ số!
Jeremy Doku đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Julian Alvarez đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Jeremy Doku ghi bàn bằng chân phải!
Julian Alvarez tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Manchester City bắt đầu phản công.
Kyle Walker của Manchester City chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 29%, Manchester City: 71%.
Nathan Ake của Manchester City cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Julian Alvarez của Manchester City vấp ngã Xavi Simons
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jeremy Doku của Manchester City vấp ngã Christoph Baumgartner
Đội hình xuất phát Leipzig vs Man City
Leipzig (4-2-2-2): Janis Blaswich (21), Lukas Klostermann (16), Mohamed Simakan (2), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Xaver Schlager (24), Nicolas Seiwald (13), Emil Forsberg (10), Xavi Simons (20), Lois Openda (17), Yussuf Poulsen (9)
Man City (3-2-4-1): Ederson (31), Kyle Walker (2), Ruben Dias (3), Josko Gvardiol (24), Manuel Akanji (25), Rodri (16), Bernardo Silva (20), Rico Lewis (82), Phil Foden (47), Jack Grealish (10), Erling Haaland (9)


Thay người | |||
70’ | Ikoma Lois Openda Timo Werner | 72’ | Jack Grealish Nathan Ake |
70’ | Emil Forsberg Benjamin Sesko | 72’ | Manuel Akanji Jeremy Doku |
75’ | Yussuf Poulsen Christoph Baumgartner | 79’ | Phil Foden Julian Alvarez |
85’ | Nicolas Seiwald Amadou Haidara | 87’ | Bernardo Silva Matheus Nunes |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Gulacsi | Stefan Ortega | ||
Christopher Lenz | Scott Carson | ||
Amadou Haidara | John Stones | ||
Christoph Baumgartner | Nathan Ake | ||
Fabio Carvalho | Kalvin Phillips | ||
Kevin Kampl | Mateo Kovacic | ||
Timo Werner | Sergio Gomez | ||
Benjamin Sesko | Matheus Nunes | ||
Oscar Bobb | |||
Jeremy Doku | |||
Julian Alvarez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leipzig vs Man City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leipzig
Thành tích gần đây Man City
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại