Cú sút của Angelo Fulgini bị cản phá.
![]() Neil El Aynaoui (Thay: Salis Abdul Samed) 46 | |
![]() Andre Ayew 51 | |
![]() Florian Sotoca (VAR check) 53 | |
![]() Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Neil El Aynaoui) 58 | |
![]() Jonathan Gradit 62 | |
![]() Christopher Operi 63 | |
![]() Yassine Kechta 69 | |
![]() Emmanuel Sabbi 70 | |
![]() Wesley Said (Thay: Elye Wahi) 71 | |
![]() Ruben Aguilar 73 | |
![]() Mohamed Bayo (Thay: Yassine Kechta) 74 | |
![]() Josue Casimir (Thay: Andre Ayew) 74 | |
![]() (Pen) Emmanuel Sabbi 78 | |
![]() Deiver Machado (Thay: Jonathan Gradit) 79 | |
![]() Adrien Thomasson (Thay: Andy Diouf) 79 | |
![]() Angelo Fulgini (Thay: David Costa) 85 | |
![]() Simon Ebonog (Thay: Oussama Targhalline) 87 | |
![]() Abdoulaye Toure (Thay: Oussama Targhalline) 87 | |
![]() Simon Ebonog (Thay: Emmanuel Sabbi) 90 | |
![]() Yoann Salmier (Thay: Gautier Lloris) 90 | |
![]() Abdoulaye Toure 90+2' | |
![]() Mohamed Bayo 90+5' |
Thống kê trận đấu Lens vs Le Havre


Diễn biến Lens vs Le Havre
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Lens: 57%, Le Havre: 43%.
Etienne Youte Kinkoue cản phá thành công cú sút
Cú sút của Florian Sotoca bị cản phá.
Lens thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Etienne Youte Kinkoue của Le Havre cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Christopher Operi giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Lens thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Lens đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

Mohamed Bayo phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.
Mohamed Bayo của Le Havre phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Kevin Danso

Mohamed Bayo phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.
Mohamed Bayo của Le Havre phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Kevin Danso
Kiểm soát bóng: Lens: 57%, Le Havre: 43%.
Le Havre đang kiểm soát bóng.
Loic Nego của Le Havre cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Le Havre thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Neil El Aynaoui đánh đầu hướng về khung thành nhưng Arthur Desmas đã có mặt và thoải mái cản phá
Đội hình xuất phát Lens vs Le Havre
Lens (3-4-1-2): Brice Samba (30), Jonathan Gradit (24), Kevin Danso (4), Facundo Medina (14), Ruben Aguilar (2), Salis Abdul Samed (6), Andy Diouf (18), Przemyslaw Frankowski (29), David Pereira da Costa (10), Florian Sotoca (7), Elye Wahi (9)
Le Havre (3-4-2-1): Arthur Desmas (30), Arouna Sangante (93), Etienne Youte Kinkoue (6), Gautier Lloris (4), Loic Nego (7), Daler Kuzyaev (14), Oussama Targhalline (5), Christopher Operi (27), Emmanuel Sabbi (11), Yassine Kechta (8), Andre Ayew (28)


Thay người | |||
46’ | Salis Abdul Samed Neil El Aynaoui | 74’ | Yassine Kechta Mohamed Bayo |
71’ | Elye Wahi Wesley Said | 74’ | Andre Ayew Josue Casimir |
79’ | Jonathan Gradit Deiver Machado | 87’ | Oussama Targhalline Abdoulaye Toure |
79’ | Andy Diouf Adrien Thomasson | 90’ | Gautier Lloris Yoann Salmier |
85’ | David Costa Angelo Fulgini | 90’ | Emmanuel Sabbi Simon Ebonog |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean-Louis Leca | Abdoulaye Toure | ||
Deiver Machado | Oualid El Hajjam | ||
Massadio Haidara | Mathieu Gorgelin | ||
Abdukodir Khusanov | Yoann Salmier | ||
Angelo Fulgini | Simon Ebonog | ||
Nampalys Mendy | Mohamed Bayo | ||
Adrien Thomasson | Steve Ngoura | ||
Wesley Said | Josue Casimir | ||
Neil El Aynaoui | Samuel Grandsir |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lens vs Le Havre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lens
Thành tích gần đây Le Havre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại