Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Leyton Orient vs Wigan Athletic
Hiệp một bắt đầu.
Owen Dale (Wigan Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Sean Clare (Leyton Orient) phạm lỗi.
Phạt góc cho Leyton Orient. James Carragher là người phá bóng ra ngoài.
Phạt góc cho Leyton Orient. James Carragher là người phá bóng ra ngoài.
Cú sút không thành công. Tom James (Leyton Orient) có cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi cao và chệch sang trái. Randell Williams là người kiến tạo.
Jason Kerr (Wigan Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Azeem Abdulai (Leyton Orient) phạm lỗi.
Cú sút bị chặn lại. Daniel Agyei (Leyton Orient) có cú sút bằng chân trái từ phía bên trái vòng cấm nhưng bị chặn lại. Dilan Markanday là người kiến tạo.
Phạt góc cho Leyton Orient. Jensen Weir là người phá bóng ra ngoài.
Việt vị, Wigan Athletic. Jonny Smith bị bắt việt vị.
Lỗi của Owen Dale (Wigan Athletic).
Sean Clare (Leyton Orient) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạt góc, Leyton Orient. Được nhường bởi Luke Robinson.
Lỗi của Owen Dale (Wigan Athletic).
Tom James (Leyton Orient) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Phạt góc, Leyton Orient. Được nhường bởi Will Aimson.
Phạt góc, Leyton Orient. Được nhường bởi James Carragher.
Cú sút không thành công. Ethan Galbraith (Leyton Orient) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm đi lệch sang trái sau quả phạt góc.
Dilan Markanday (Leyton Orient) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Wigan Athletic
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Tom James (2), Brandon Cooper (6), Dan Happe (5), Jack Currie (12), Sean Clare (28), Ethan Gaibraith (22), Randell Williams (9), Dilan Markanday (44), Daniel Agyei (7), Azeem Abdulai (47)
Wigan Athletic (4-3-2-1): Sam Tickle (1), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Luke Robinson (19), Jensen Weir (6), Harry McHugh (24), Scott Smith (21), Jonny Smith (18), Owen Dale (11), Dale Taylor (28)


Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Tom Watson | ||
Omar Beckles | Maleace Asamoah | ||
Jordan Brown | Luke Chambers | ||
Jamie Donley | Joseph Hungbo | ||
Diallang Jaiyesimi | Callum McManaman | ||
Charlie Kelman | Jon Mellish | ||
Darren Pratley | Toby Sibbick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 31 | 9 | 3 | 46 | 102 | T T H T T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -8 | 55 | T B B T B |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại