Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Edin Dzeko 9 | |
![]() Tiago Santos 12 | |
![]() Ferdi Kadioglu 45+1' | |
![]() Tiago Santos 45+1' | |
![]() Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin) 71 | |
![]() Mohamed Bayo (Thay: Jonathan David) 71 | |
![]() Edon Zhegrova (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 71 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Thay: Edin Dzeko) 78 | |
![]() Alexsandro Ribeiro 79 | |
![]() Irfan Kahveci 80 | |
![]() Alexander Djiku (Thay: Rade Krunic) 85 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Tiago Santos) 86 | |
![]() Edon Zhegrova 90+1' |
Thống kê trận đấu Lille vs Fenerbahce


Diễn biến Lille vs Fenerbahce

G O O O A A A L - Edon Zhegrova đã trúng mục tiêu!
Tiago Santos rời sân và được thay thế bởi Osame Sahraoui.
Rade Krunic rời sân và được thay thế bởi Alexander Djiku.

G O O O A A A L - Irfan Kahveci đã trúng đích!

Alexsandro Ribeiro nhận thẻ vàng.
Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Youssef En-Nesyri.
Hakon Arnar Haraldsson rời sân và được thay thế bởi Edon Zhegrova.
Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bayo.
Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Tiago Santos.

Thẻ vàng cho Tiago Santos.

Thẻ vàng cho Ferdi Kadioglu.

G O O O A A A L - Tiago Santos đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Edin Dzeko.
Đội hình xuất phát Lille vs Fenerbahce
Lille (4-5-1): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Tiago Santos (22), Angel Gomes (8), Remy Cabella (10), Benjamin Andre (21), Hakon Arnar Haraldsson (7), Jonathan David (9)
Fenerbahce (4-3-3): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Jayden Oosterwolde (24), Çağlar Söyüncü (2), Ferdi Kadıoğlu (7), Sebastian Szymański (53), Rade Krunić (33), İsmail Yüksek (5), Allan Saint-Maximin (97), Edin Džeko (9), Dušan Tadić (10)


Thay người | |||
71’ | Hakon Arnar Haraldsson Edon Zhegrova | 71’ | Allan Saint-Maximin İrfan Kahveci |
71’ | Jonathan David Mohamed Bayo | 78’ | Edin Dzeko Youssef En-Nesyri |
86’ | Tiago Santos Osame Sahraoui | 85’ | Rade Krunic Alexander Djiku |
Cầu thủ dự bị | |||
Vito Mannone | İrfan Can Eğribayat | ||
Lisandru Olmeta | Alexander Djiku | ||
Aïssa Mandi | Rodrigo Becão | ||
Ousmane Toure | Yusuf Akçiçek | ||
Vincent Burlet | Mert Hakan Yandas | ||
Ngal ayel Mukau | Bright Osayi-Samuel | ||
Ethan Mbappé | Miha Zajc | ||
Ugo Raghouber | Bartug Elmaz | ||
Osame Sahraoui | İrfan Kahveci | ||
Edon Zhegrova | Youssef En-Nesyri | ||
Andrej Ilic | Cenk Tosun | ||
Mohamed Bayo | Oguz Aydin |
Tình hình lực lượng | |||
Samuel Umtiti Va chạm | |||
Nabil Bentaleb Vấn đề tim mạch |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs Fenerbahce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Fenerbahce
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại