Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (Pen) Armandas Kucys 7 | |
![]() (Pen) Razvan Marin 18 | |
![]() Vykintas Slivka 48 | |
![]() Artur Dolznikov (Thay: Paulius Golubickas) 59 | |
![]() Titas Milasius (Thay: Artemijus Tutyskinas) 59 | |
![]() Andrei Burca 63 | |
![]() Denis Dragus (Kiến tạo: Dennis Man) 65 | |
![]() Florinel Coman (Thay: Valentin Mihaila) 72 | |
![]() Darius Olaru (Thay: Razvan Marin) 72 | |
![]() Fedor Cernych (Thay: Pijus Sirvys) 75 | |
![]() Armandas Kucys 77 | |
![]() Gytis Paulauskas (Thay: Armandas Kucys) 80 | |
![]() Giedrius Matulevicius (Thay: Modestas Vorobjovas) 80 | |
![]() Ianis Hagi (Thay: Dennis Man) 84 | |
![]() Gvidas Gineitis 85 | |
![]() Florinel Coman 90+3' |
Thống kê trận đấu Lithuania vs Romania


Diễn biến Lithuania vs Romania

Thẻ vàng cho Florinel Coman.

Thẻ vàng cho Gvidas Gineitis.
Dennis Man rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.
Modestas Vorobjovas rời sân và được thay thế bởi Giedrius Matulevicius.
Armandas Kucys rời sân và được thay thế bởi Gytis Paulauskas.

Thẻ vàng cho Armandas Kucys.
Pijus Sirvys rời sân và được thay thế bởi Fedor Cernych.
Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi Darius Olaru.
Valentin Mihaila rời sân và được thay thế bởi Florinel Coman.
Dennis Man là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Denis Dragus đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Andrei Burca.
Artemijus Tutyskinas rời sân và được thay thế bởi Titas Milasius.
Paulius Golubickas rời sân và được thay thế bởi Artur Dolznikov.

Thẻ vàng dành cho Vykintas Slivka.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

G O O O A A A L - Razvan Marin của Romania đã sút bóng ra khỏi chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Armandas Kucys của đội Lithuania thực hiện cú sút phạt đền!
Đội hình xuất phát Lithuania vs Romania
Lithuania (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (12), Pijus Sirvys (17), Rokas Lekiatas (2), Edvinas Girdvainis (4), Artemijus Tutyskinas (3), Modestas Vorobjovas (6), Gvidas Gineitis (15), Paulius Golubickas (22), Vykintas Slivka (14), Justas Lasickas (13), Armandas Kucys (11)
Romania (4-3-3): Florin Niță (1), Andrei Rațiu (2), Radu Drăgușin (3), Andrei Burcă (15), Deian Sorescu (23), Răzvan Marin (18), Marius Marin (6), Nicolae Stanciu (10), Dennis Man (20), Denis Drăguş (19), Valentin Mihăilă (13)


Thay người | |||
59’ | Paulius Golubickas Artur Dolznikov | 72’ | Valentin Mihaila Florinel Coman |
59’ | Artemijus Tutyskinas Titas Milasius | 72’ | Razvan Marin Darius Olaru |
75’ | Pijus Sirvys Fedor Cernych | 84’ | Dennis Man Ianis Hagi |
80’ | Armandas Kucys Gytis Paulauskas | ||
80’ | Modestas Vorobjovas Giedrius Matulevicius |
Cầu thủ dự bị | |||
Deividas Mikelionis | Ştefan Târnovanu | ||
Fedor Cernych | Ianis Hagi | ||
Mantas Bertasius | Horațiu Moldovan | ||
Klaudijus Upstas | Denis Alibec | ||
Artur Dolznikov | Alexandru Mitrita | ||
Valdas Paulauskas | Florinel Coman | ||
Titas Milasius | Alexandru Chipciu | ||
Gytis Paulauskas | George Puşcaş | ||
Dominykas Barauskas | Cristian Manea | ||
Tomas Kalinauskas | Darius Olaru | ||
Giedrius Matulevicius | Virgil Ghita | ||
Domantas Antanavicius | Victor Dican |
Nhận định Lithuania vs Romania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lithuania
Thành tích gần đây Romania
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại