Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antoine Leautey (Kiến tạo: Louis Mafouta) 7 | |
![]() Pablo Pagis (Kiến tạo: Laurent Abergel) 9 | |
![]() Elie Junior Kroupi 45+1' | |
![]() Amine Chabane (Thay: Sebastien Corchia) 59 | |
![]() Ibrahim Fofana (Thay: Rayan Lutin) 59 | |
![]() Panos Katseris (Thay: Joel Mvuka) 71 | |
![]() Aiyegun Tosin (Thay: Pablo Pagis) 71 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Elie Junior Kroupi) 71 | |
![]() Mohamed Jaouab 74 | |
![]() Malick Mbaye (Thay: Nordine Kandil) 76 | |
![]() Igor Carioca (Thay: Gedeon Kalulu) 80 | |
![]() Jean-Victor Makengo (Thay: Arthur Ebong) 80 | |
![]() Sambou Soumano (Kiến tạo: Aiyegun Tosin) 83 | |
![]() Sambou Soumano (Kiến tạo: Julien Ponceau) 86 | |
![]() Joan Tincres (Thay: Victor Lobry) 88 | |
![]() Messy Manitu (Thay: Antoine Leautey) 88 |
Thống kê trận đấu Lorient vs Amiens


Diễn biến Lorient vs Amiens
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Messy Manitu.
Victor Lobry rời sân và được thay thế bởi Joan Tincres.
Julien Ponceau đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sambou Soumano ghi bàn!
Aiyegun Tosin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sambou Soumano ghi bàn!
Arthur Ebong rời sân và được thay thế bởi Jean-Victor Makengo.
Gedeon Kalulu rời sân và được thay thế bởi Igor Carioca.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Malick Mbaye.

Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.
Elie Junior Kroupi rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Aiyegun Tosin.
Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Panos Katseris.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.
Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Amine Chabane.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Elie Junior Kroupi.
Laurent Abergel đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Pagis đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lorient vs Amiens
Lorient (4-1-4-1): Yvon Mvogo (38), Gedeon Kalulu (24), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Laurent Abergel (6), Joel Mvuka (93), Arthur Avom Ebong (62), Julien Ponceau (21), Eli Kroupi Jr (22), Pablo Pagis (10)
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Siaka Bakayoko (34), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Victor Lobry (8), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Rayan Lutin (27), Nordine Kandil (10), Louis Mafouta (9)


Thay người | |||
71’ | Pablo Pagis Tosin Aiyegun | 59’ | Sebastien Corchia Amine Chabane |
71’ | Joel Mvuka Panos Katseris | 59’ | Rayan Lutin Ibrahim Fofana |
71’ | Elie Junior Kroupi Sambou Soumano | 76’ | Nordine Kandil Malick Mbaye |
80’ | Arthur Ebong Jean-Victor Makengo | 88’ | Antoine Leautey Messy Manitu |
80’ | Gedeon Kalulu Igor Silva | 88’ | Victor Lobry Joan Tincres |
Cầu thủ dự bị | |||
Formose Mendy | Alexis Sauvage | ||
Tosin Aiyegun | Amine Chabane | ||
Benjamin Leroy | Ibrahim Fofana | ||
Jean-Victor Makengo | Messy Manitu | ||
Igor Silva | Abdelhamid Ait Boudlal | ||
Panos Katseris | Joan Tincres | ||
Sambou Soumano | Malick Mbaye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại