Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robin Verhaeghe (Thay: Debohi Diedounne Gaucho) 5 | |
![]() Robin Verhaeghe (Thay: Debohi Diedounne) 5 | |
![]() Julien Laporte 13 | |
![]() Mohamed Bamba (Kiến tạo: Julien Ponceau) 17 | |
![]() Elie Junior Kroupi (Kiến tạo: Julien Ponceau) 24 | |
![]() Yann M'Vila 43 | |
![]() Ilyes Najim (Thay: Bilal Brahimi) 46 | |
![]() Igor Silva (Thay: Gedeon Kalulu) 65 | |
![]() Gabin Tome (Thay: Noe Lebreton) 65 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Mohamed Bamba) 73 | |
![]() Aiyegun Tosin (Thay: Elie Junior Kroupi) 73 | |
![]() Jules Gaudin (Thay: Quentin Lecoeuche) 77 | |
![]() Kalifa Coulibaly (Thay: Samuel Grandsir) 77 | |
![]() Sambou Soumano 78 | |
![]() Jean-Victor Makengo (Thay: Laurent Abergel) 86 | |
![]() Stephane Diarra (Thay: Joel Mvuka) 86 | |
![]() Sambou Soumano (Kiến tạo: Aiyegun Tosin) 90+3' |
Thống kê trận đấu Lorient vs Caen


Diễn biến Lorient vs Caen
Aiyegun Tosin đã kiến tạo cho bàn thắng.
Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Stephane Diarra.

V À A A O O O - Sambou Soumano đã ghi bàn!
Laurent Abergel rời sân và được thay thế bởi Jean-Victor Makengo.
Samuel Grandsir rời sân và được thay thế bởi Kalifa Coulibaly.

V À A A A O O O - Sambou Soumano đã ghi bàn!
Quentin Lecoeuche rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.
Elie Junior Kroupi rời sân và được thay thế bởi Aiyegun Tosin.
Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Noe Lebreton rời sân và được thay thế bởi Gabin Tome.
Noe Lebreton rời sân và được thay thế bởi Gabin Tome.
Gedeon Kalulu rời sân và được thay thế bởi Igor Silva.
Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Ilyes Najim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yann M'Vila.
Julien Ponceau đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Elie Junior Kroupi đã ghi bàn!
Julien Ponceau đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Mohamed Bamba đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lorient vs Caen
Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Gedeon Kalulu (24), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Joel Mvuka (93), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Julien Ponceau (21), Mohamed Bamba (9), Eli Kroupi Jr (22)
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Lamine Sy (25), Debohi Diedounne Gaucho (77), Brahim Traore (61), Quentin Lecoeuche (28), Yann M'Vila (6), Noe Lebreton (20), Bilal Brahimi (10), Samuel Grandsir (21), Godson Kyeremeh (17), Alexandre Mendy (19)


Thay người | |||
65’ | Gedeon Kalulu Igor Silva | 5’ | Debohi Diedounne Robin Verhaeghe |
73’ | Elie Junior Kroupi Tosin Aiyegun | 46’ | Bilal Brahimi Ilyes Najim |
73’ | Mohamed Bamba Sambou Soumano | 65’ | Noe Lebreton Gabin Tome |
86’ | Joel Mvuka Stephane Diarra | 77’ | Quentin Lecoeuche Jules Gaudin |
86’ | Laurent Abergel Jean-Victor Makengo | 77’ | Samuel Grandsir Kalifa Coulibaly |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Leroy | Yannis Clementia | ||
Stephane Diarra | Jules Gaudin | ||
Igor Silva | Gabin Tome | ||
Formose Mendy | Ilyes Najim | ||
Tosin Aiyegun | Kalifa Coulibaly | ||
Sambou Soumano | Leo Milliner | ||
Jean-Victor Makengo | Robin Verhaeghe |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 5 | 6 | 34 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 20 | 65 | T T T T H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 29 | 61 | T H T H B |
4 | ![]() | 32 | 17 | 3 | 12 | 7 | 54 | B T B T B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 3 | 13 | 10 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 7 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -2 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 5 | 44 | T H T B B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -1 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -10 | 42 | T B H H T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | 3 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B T T B |
13 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -11 | 39 | B T H H B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | 2 | 37 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H H B H H |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | -23 | 31 | T B B T B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -17 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 32 | 5 | 6 | 21 | -26 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại