Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Formose Mendy (Thay: Panos Katseris) 46 | |
![]() Theo Le Bris (Thay: Jean-Victor Makengo) 46 | |
![]() Formose Mendy (Thay: Jean-Victor Makengo) 46 | |
![]() Theo Le Bris (Thay: Panos Katseris) 46 | |
![]() Julien Laporte 70 | |
![]() Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet) 71 | |
![]() Darline Yongwa 74 | |
![]() Julien Ponceau (Thay: Elie Kroupi) 75 | |
![]() Igor Carioca (Thay: Gedeon Kalulu) 75 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Ablie Jallow) 83 | |
![]() Lamine Gueye (Thay: Cheikh Sabaly) 83 | |
![]() Julien Ponceau 87 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof 88 | |
![]() Igor Carioca 90+1' |
Thống kê trận đấu Lorient vs Metz


Diễn biến Lorient vs Metz

Thẻ vàng cho Igor Carioca.

Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.

Thẻ vàng cho Julien Ponceau.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Lamine Gueye.
Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.
Gedeon Kalulu rời sân và được thay thế bởi Igor Carioca.
Elie Kroupi rời sân và được thay thế bởi Julien Ponceau.

Thẻ vàng cho Darline Yongwa.
Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.

Thẻ vàng cho Julien Laporte.
Panos Katseris rời sân và được thay thế bởi Theo Le Bris.
Jean-Victor Makengo rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Lorient vs Metz
Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Gedeon Kalulu (24), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Panos Katseris (77), Laurent Abergel (6), Arthur Ebong (62), Jean-Victor Makengo (17), Sambou Soumano (28), Eli Kroupi Jr (22)
Metz (5-3-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), Ababacar Moustapha Lo (15), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Ablie Jallow (36), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (7)


Thay người | |||
46’ | Panos Katseris Theo Le Bris | 71’ | Jessy Deminguet Alpha Toure |
46’ | Jean-Victor Makengo Formose Mendy | 83’ | Ablie Jallow Kevin Van Den Kerkhof |
75’ | Elie Kroupi Julien Ponceau | 83’ | Cheikh Sabaly Lamine Gueye |
75’ | Gedeon Kalulu Igor Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Leroy | Alexis Mirbach | ||
Julien Ponceau | Maxime Colin | ||
Theo Le Bris | Kevin Van Den Kerkhof | ||
Pablo Pagis | Alpha Toure | ||
Formose Mendy | Morgan Bokele | ||
Isaac James | Papa Amadou Diallo | ||
Enzo Genton | Lamine Gueye | ||
Igor Silva |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại