Liệu Los Angeles có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Austin không?
![]() Guilherme Biro (Kiến tạo: Owen Wolff) 11 | |
![]() Brandon Vazquez 45+1' | |
![]() Artem Smolyakov (Thay: Sergi Palencia) 63 | |
![]() Nathan Ordaz (Thay: Jeremy Ebobisse) 63 | |
![]() David Martinez (Thay: Cengiz Under) 63 | |
![]() Besard Sabovic 64 | |
![]() Daniel Pereira (Thay: Besard Sabovic) 69 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Osman Bukari) 69 | |
![]() Yaw Yeboah (Thay: Marco Delgado) 74 | |
![]() Zan Kolmanic (Thay: Guilherme Biro) 75 | |
![]() Timothy Tillman 79 | |
![]() Brad Stuver 79 | |
![]() Nicolas Dubersarsky (Thay: Ilie Sanchez) 86 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Brandon Vazquez) 86 | |
![]() Jader Obrian 90+3' | |
![]() Jon Gallagher 90+4' |
Thống kê trận đấu Los Angeles FC vs Austin FC


Diễn biến Los Angeles FC vs Austin FC
Tại Sân vận động BMO, Austin bị phạt việt vị.
Los Angeles được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Jon Gallagher của Austin đã bị Rubiel Vazquez phạt thẻ vàng đầu tiên.

Jader Obrian (Austin) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đội chủ nhà ở Los Angeles được hưởng quả phát bóng lên.
Austin được hưởng phạt góc do Rubiel Vazquez trao.
Los Angeles có một quả ném biên nguy hiểm.
Rubiel Vazquez trao cho Austin một quả phát bóng lên.
Los Angeles được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Rubiel Vazquez ra hiệu cho Los Angeles được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Austin được hưởng phạt góc do Rubiel Vazquez trao.
Austin thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Nicolas Dubersarsky thay thế Ilie Sanchez.
Nico Estevez thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại Sân vận động BMO với việc Diego Rubio thay thế Brandon Vazquez.
Austin được hưởng phạt góc.
Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân nhà.
Ném biên cho Los Angeles ở phần sân nhà.
Austin có một quả phát bóng lên.
Los Angeles đang đẩy cao đội hình nhưng cú dứt điểm của Denis Bouanga lại đi chệch khung thành.
Austin cần phải cẩn thận. Los Angeles có một quả ném biên tấn công.

Brad Stuver (Austin) đã nhận thẻ vàng từ Rubiel Vazquez.
Đội hình xuất phát Los Angeles FC vs Austin FC
Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Nkosi Tafari (91), Aaron Long (33), Ryan Hollingshead (24), Timothy Tillman (11), Mark Delgado (8), Igor Jesus (6), Cengiz Ünder (22), Jeremy Ebobisse (17), Denis Bouanga (99)
Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Besard Sabovic (14), Ilie Sanchez (6), Osman Bukari (11), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9)


Thay người | |||
63’ | Cengiz Under David Martinez | 69’ | Besard Sabovic Daniel Pereira |
63’ | Jeremy Ebobisse Nathan Ordaz | 69’ | Osman Bukari Jader Obrian |
63’ | Sergi Palencia Artem Smolyakov | 75’ | Guilherme Biro Zan Kolmanic |
74’ | Marco Delgado Yaw Yeboah | 86’ | Brandon Vazquez Diego Rubio |
86’ | Ilie Sanchez Nicolas Dubersarsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Chanot | Stefan Cleveland | ||
Thomas Hasal | Zan Kolmanic | ||
David Martinez | Daniel Pereira | ||
Nathan Ordaz | Jader Obrian | ||
Adam Saldaña | Diego Rubio | ||
Eddie Segura | CJ Fodrey | ||
Artem Smolyakov | Jimmy Farkarlun | ||
Adrian Wibowo | Nicolas Dubersarsky | ||
Yaw Yeboah | Riley Thomas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T |
11 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
12 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
13 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T B |
14 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
15 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
18 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
19 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H B T |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
21 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
22 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
23 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
25 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B |
26 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
29 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại