Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ruben van Bommel (Kiến tạo: Ernest Poku) 13 | |
![]() Seiya Maikuma (Kiến tạo: Ernest Poku) 19 | |
![]() Wouter Goes 48 | |
![]() Peer Koopmeiners 49 | |
![]() Ivailo Chochev (Kiến tạo: Erick Marcus) 60 | |
![]() Kwadwo Duah (Kiến tạo: Erick Marcus) 63 | |
![]() Alexandre Penetra 66 | |
![]() David Moeller Wolfe 66 | |
![]() Mexx Meerdink (Thay: Troy Parrott) 70 | |
![]() Zico Buurmeester (Thay: Peer Koopmeiners) 70 | |
![]() Rwan Cruz (Thay: Kwadwo Duah) 77 | |
![]() Aslak Fonn Witry (Thay: Olivier Verdon) 77 | |
![]() Ro-Zangelo Daal (Thay: Ruben van Bommel) 78 | |
![]() Mayckel Lahdo (Thay: Ernest Poku) 78 | |
![]() Ivailo Chochev 84 | |
![]() Ivan Yordanov (Thay: Jakub Piotrowski) 87 | |
![]() Aguibou Camara (Thay: Erick Marcus) 87 | |
![]() Pedro Naressi 88 | |
![]() Denso Kasius (Thay: Seiya Maikuma) 88 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs AZ Alkmaar


Diễn biến Ludogorets vs AZ Alkmaar
Seiya Maikuma rời sân và được thay thế bởi Denso Kasius.

Thẻ vàng cho Pedro Naressi.
Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Aguibou Camara.
Jakub Piotrowski rời sân và được thay thế bởi Ivan Yordanov.

Thẻ vàng cho Ivailo Chochev.
Ernest Poku rời sân và được thay thế bởi Mayckel Lahdo.
Ruben van Bommel rời sân và được thay thế bởi Ro-Zangelo Daal.
Olivier Verdon rời sân và được thay thế bởi Aslak Fonn Witry.
Kwadwo Duah rời sân và được thay thế bởi Rwan Cruz.
Peer Koopmeiners rời sân và được thay thế bởi Zico Buurmeester.
Troy Parrott rời sân và được thay thế bởi Mexx Meerdink.

Thẻ vàng cho David Moeller Wolfe.

Thẻ vàng cho Alexandre Penetra.
Erick Marcus là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Kwadwo Duah đã trúng mục tiêu!
Erick Marcus là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Ivailo Chochev đã trúng đích!

Thẻ vàng dành cho Peer Koopmeiners.

Thẻ vàng cho Wouter Goes.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs AZ Alkmaar
Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Edvin Kurtulus (15), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Denny Gropper (14), Ivaylo Chochev (18), Pedro Naressi (30), Jakub Piotrowski (6), Marcus Erick (77), Kwadwo Duah (9), Rick Lima (7)
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Jordy Clasie (8), Ernest Poku (21), Troy Parrott (9), Ruben van Bommel (7)


Thay người | |||
77’ | Olivier Verdon Aslak Witry | 70’ | Peer Koopmeiners Zico Buurmeester |
77’ | Kwadwo Duah Rwan | 70’ | Troy Parrott Mexx Meerdink |
87’ | Erick Marcus Aguibou Camara | 78’ | Ruben van Bommel Ro-Zangelo Daal |
78’ | Ernest Poku Mayckel Lahdo | ||
88’ | Seiya Maikuma Denso Kasius |
Cầu thủ dự bị | |||
Aslak Witry | Ibrahim Sadiq | ||
Hendrik Bonmann | Hobie Verhulst | ||
Damyan Hristov | Jeroen Zoet | ||
Anton Nedyalkov | Bruno Martins Indi | ||
Georgi Terziev | Maxim Dekker | ||
Rwan | Denso Kasius | ||
Son | Mees De Wit | ||
Aguibou Camara | Ro-Zangelo Daal | ||
Georgi Rusev | Zico Buurmeester | ||
Yoan Yordanov | Dave Kwakman | ||
Mayckel Lahdo | |||
Mexx Meerdink |
Tình hình lực lượng | |||
Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | |||
Kees Smit Không xác định | |||
Lewis Schouten Va chạm | |||
Lequincio Zeefuik Va chạm |
Nhận định Ludogorets vs AZ Alkmaar
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại