Ludogorets Razgrad giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Todor Nedelev (Kiến tạo: Caio) 4 | |
![]() Jakub Piotrowski 27 | |
![]() Mehdi Boukassi 33 | |
![]() Todor Nedelev 39 | |
![]() Hamza Ait Allal 56 | |
![]() Jakub Piotrowski (Kiến tạo: Antoine Baroan) 57 | |
![]() Dilyan Georgiev (Thay: Mehdi Boukassi) 61 | |
![]() Mark-Emilio Papazov (Thay: Vladislav Naydenov) 61 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Todor Nedelev) 64 | |
![]() Anton Nedyalkov (Thay: Aslak Fonn Witry) 64 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Ewerton Potiguar) 72 | |
![]() Martin Dichev (Thay: Martin Achkov) 72 | |
![]() Ivailo Chochev (Thay: Pedro Naressi) 77 | |
![]() Preslav Bachev (Thay: Arian Kabashi) 78 | |
![]() Eric Bille (Thay: Antoine Baroan) 85 | |
![]() Georgi Rusev (Kiến tạo: Jakub Piotrowski) 90 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Botev Vratsa


Diễn biến Ludogorets vs Botev Vratsa
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 65%, Botev Vratsa: 35%.
Dilyan Georgiev sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Hendrik Bonmann đã kiểm soát được.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Caio đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Jakub Piotrowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georgi Rusev ghi bàn bằng chân trái!
Jakub Piotrowski tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Ludogorets Razgrad bắt đầu một pha phản công.
Olivier Verdon từ Ludogorets Razgrad cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 65%, Botev Vratsa: 35%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Georgi Rusev từ Ludogorets Razgrad. Martin Dichev là người bị phạm lỗi.
Ivailo Chochev từ Ludogorets Razgrad đánh đầu về phía khung thành nhưng cú đánh đầu của anh bị chặn lại.
Son từ Ludogorets Razgrad thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Siriky Diabate đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Georgi Rusev bị chặn lại.
Son tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Botev Vratsa
Ludogorets (4-2-3-1): Hendrik Bonmann (39), Aslak Witry (16), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Son (17), Deroy Duarte (23), Pedro Naressi (30), Todor Nedelev (8), Jakub Piotrowski (6), Caio Vidal (11), Antoine Baroan (10)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Hamza Ait Allal (2), Arian Kabashi (4), Siriky Diabate (27), Martin Achkov (11), Quentin Bena (28), David Suarez (6), Vladislav Naydenov (97), Mohamed El Mehdi Boukassi (26), Ewerton Potiguar (98), Brayan Perea (19)


Thay người | |||
64’ | Aslak Fonn Witry Anton Nedyalkov | 61’ | Mehdi Boukassi Dilyan Georgiev |
64’ | Todor Nedelev Georgi Rusev | 61’ | Vladislav Naydenov Mark-Emilio Papazov |
77’ | Pedro Naressi Ivaylo Chochev | 72’ | Martin Achkov Martin Dichev |
85’ | Antoine Baroan Eric Bille | 72’ | Ewerton Potiguar Daniel Nedyalkov Genov |
78’ | Arian Kabashi Preslav Bachev |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Padt | Saturnin Allagbe | ||
Anton Nedyalkov | Antoan Stoyanov | ||
Edvin Kurtulus | Dilyan Georgiev | ||
Ivaylo Chochev | Martin Dichev | ||
Georgi Rusev | Martin Smolenski | ||
Aguibou Camara | Mark-Emilio Papazov | ||
Emerson Rodriguez | Spas Georgiev | ||
Eric Bille | Daniel Nedyalkov Genov | ||
Ivan Yordanov | Preslav Bachev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại