Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Mads Andersen 37 | |
![]() Mads Juel Andersen 37 | |
![]() Nathaniel Phillips 41 | |
![]() Kayden Jackson (Kiến tạo: Kane Wilson) 58 | |
![]() Craig Forsyth (Thay: Sonny Bradley) 62 | |
![]() Callum Elder 67 | |
![]() Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Tom Krauss) 69 | |
![]() Zack Nelson (Thay: Victor Moses) 69 | |
![]() Cauley Woodrow (Thay: Jacob Brown) 69 | |
![]() James Collins (Thay: Kayden Jackson) 78 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Jerry Yates) 79 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Kenzo Goudmijn) 84 | |
![]() Joe Taylor (Thay: Jordan Clark) 86 | |
![]() Joseph Johnson (Thay: Mads Juel Andersen) 86 | |
![]() Thomas Holmes (Kiến tạo: Pelly-Ruddock Mpanzu) 89 | |
![]() Curtis Nelson 89 | |
![]() Carlton Morris 90+2' |
Thống kê trận đấu Luton Town vs Derby County


Diễn biến Luton Town vs Derby County

G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Pelly-Ruddock Mpanzu đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Thomas Holmes đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Curtis Nelson.

G O O O A A A L - Pelly-Ruddock Mpanzu đã ghi bàn!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Mads Juel Andersen rời sân và được thay thế bởi Joseph Johnson.
Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi James Collins.
Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Victor Moses rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.
Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.

Thẻ vàng cho Callum Elder.
Sonny Bradley rời sân và được thay thế bởi Craig Forsyth.
Kane Wilson là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Kayden Jackson đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Derby County
Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (1), Mads Andersen (5), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Tahith Chong (14), Tom Krauss (8), Jordan Clark (18), Victor Moses (7), Jacob Brown (19), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)
Derby County (5-4-1): Jacob Widell Zetterström (1), Kane Wilson (2), Nat Phillips (12), Curtis Nelson (35), Sonny Bradley (5), Callum Elder (20), Kayden Jackson (19), Kenzo Goudmijn (17), Ben Osborn (8), Ebou Adams (32), Jerry Yates (10)


Thay người | |||
69’ | Tom Krauss Pelly Ruddock Mpanzu | 62’ | Sonny Bradley Craig Forsyth |
69’ | Victor Moses Zack Nelson | 78’ | Kayden Jackson James Collins |
69’ | Jacob Brown Cauley Woodrow | 79’ | Jerry Yates Nathaniel Mendez-Laing |
86’ | Mads Juel Andersen Joe Johnson | 84’ | Kenzo Goudmijn Marcus Harness |
86’ | Jordan Clark Joe Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Josh Vickers | ||
Joe Johnson | Craig Forsyth | ||
Marvelous Nakamba | Nathaniel Mendez-Laing | ||
Pelly Ruddock Mpanzu | Joe Ward | ||
Zack Nelson | Tom Barkhuizen | ||
Christian Chigozie | James Collins | ||
Cauley Woodrow | Marcus Harness | ||
Joe Taylor | Corey Blackett-Taylor | ||
Erik Pieters | Dajaune Brown |
Tình hình lực lượng | |||
Reuell Walters Không xác định | Jake Rooney Va chạm | ||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | Ryan Nyambe Chấn thương đầu gối | ||
Reece Burke Chấn thương hông | David Ozoh Chấn thương gân kheo | ||
Liam Walsh Thẻ đỏ trực tiếp | Tawanda Chirewa Va chạm | ||
Alfie Doughty Chấn thương mắt cá |
Nhận định Luton Town vs Derby County
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại