Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
54 - Jacob Brown (Kiến tạo: Lasse Nordaas)
55 - Millenic Alli (Thay: Lasse Nordaas)
63 - Mads Juel Andersen (Thay: Mark McGuinness)
63 - Shandon Baptiste (Thay: Liam Walsh)
67 - Millenic Alli (Thay: Lasse Nordaas)
83 - Mads Juel Andersen (Thay: Mark McGuinness)
83
- Muhamed Tijani (Thay: Rami Al Hajj)
62 - Kornel Szucs (Thay: Matthew Sorinola)
62 - Maksym Talovierov (Kiến tạo: Kornel Szucs)
70 - Kornel Szucs
77 - Ryan Henry East
85 - Darko Gyabi (Thay: Callum Wright)
87 - Mustapha Bundu
90+1'
Thống kê trận đấu Luton Town vs Plymouth Argyle
Diễn biến Luton Town vs Plymouth Argyle
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mustapha Bundu.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Thẻ vàng cho Kornel Szucs.
Thẻ vàng cho [player1].
Mark McGuinness rời sân và được thay thế bởi Mads Juel Andersen.
Lasse Nordaas rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
Thẻ vàng cho Kornel Szucs.
Kornel Szucs đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Maksym Talovierov đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.
Mark McGuinness rời sân và được thay thế bởi Mads Juel Andersen.
Lasse Nordaas rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Kornel Szucs.
Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Lasse Nordaas đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Jacob Brown đã ghi bàn!
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
V À A A A O O O Luton ghi bàn.
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Plymouth Argyle
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Mark McGuinness (6), Kal Naismith (12), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Marvelous Nakamba (13), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Elijah Adebayo (11), Lasse Nordas (44)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Victor Pálsson (44), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Tymoteusz Puchacz (17), Rami Al Hajj (28), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15)
Thay người | |||
54’ | Elijah Adebayo Jacob Brown | 62’ | Matthew Sorinola Kornel Szucs |
67’ | Liam Walsh Shandon Baptiste | 62’ | Rami Al Hajj Muhamed Tijani |
83’ | Mark McGuinness Mads Andersen | 87’ | Callum Wright Darko Gyabi |
83’ | Lasse Nordaas Millenic Alli |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Daniel Grimshaw | ||
Reuell Walters | Bali Mumba | ||
Mads Andersen | Nathanael Ogbeta | ||
Joe Johnson | Kornel Szucs | ||
Zack Nelson | Darko Gyabi | ||
Josh Bowler | Malachi Boateng | ||
Millenic Alli | Michael Baidoo | ||
Shandon Baptiste | Michael Obafemi | ||
Jacob Brown | Muhamed Tijani |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | Joe Edwards Chấn thương gân kheo | ||
Reece Burke Chấn thương hông | Brendan Galloway Chấn thương hông | ||
Teden Mengi Chấn thương đầu gối |
Nhận định Luton Town vs Plymouth Argyle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại