Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lars Villiger 2 | |
![]() Lawrence Ati-Zigi 3 | |
![]() Chadrac Akolo 9 | |
![]() Stefan Knezevic 31 | |
![]() Vaso Vasic 34 | |
![]() Andrejs Ciganiks (Thay: Ruben Dantas Fernandes) 46 | |
![]() Andrejs Ciganiks (Thay: Ronaldo Dantas Fernandes) 46 | |
![]() Donat Rrudhani (Thay: Kevin Spadanuda) 60 | |
![]() Adrian Grbic (Thay: Thibault Klidje) 61 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Thay: Willem Geubbels) 67 | |
![]() Bastien Toma (Thay: Jordi Quintilla) 67 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Chadrac Akolo) 67 | |
![]() Moustapha Cisse (Thay: Jean Pierre Nsame) 74 | |
![]() Konrad Faber (Thay: Christian Witzig) 83 | |
![]() Jesper Loefgren (Thay: Bung Meng Freimann) 90 | |
![]() Lukas Daschner 90+4' |
Thống kê trận đấu Luzern vs St. Gallen


Diễn biến Luzern vs St. Gallen

Thẻ vàng cho Lukas Daschner.
Bung Meng Freimann rời sân và được thay thế bởi Jesper Loefgren.
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Konrad Faber.
Jean Pierre Nsame rời sân và được thay thế bởi Moustapha Cisse.
Chadrac Akolo rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.
Jordi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Bastien Toma.
Willem Geubbels rời sân và được thay thế bởi Jean Pierre Nsame.
Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Adrian Grbic.
Kevin Spadanuda rời sân và được thay thế bởi Donat Rrudhani.
Ronaldo Dantas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vaso Vasic.

Thẻ vàng cho Stefan Knezevic.

V À A A A O O O - Chadrac Akolo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Chadrac Akolo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lawrence Ati-Zigi.
Ruben Dantas Fernandes đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Lars Villiger đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Luzern vs St. Gallen
Luzern (3-4-1-2): Pascal David Loretz (1), Bung Hua Freimann (13), Stefan Knezevic (5), Bung Meng Freimann (46), Pius Dorn (20), Aleksandar Stankovic (8), Nicky Beloko (18), Ronaldo Dantas Fernandes (22), Kevin Spadanuda (7), Lars Villiger (27), Thibault Klidje (17)
St. Gallen (3-4-3): Lawrence Ati Zigi (1), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Hugo Vandermersch (28), Jordi Quintillà (8), Lukas Daschner (19), Chima Okoroji (36), Christian Witzig (7), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)


Thay người | |||
46’ | Ronaldo Dantas Fernandes Andrejs Ciganiks | 67’ | Moustapha Cisse Jean-Pierre Nsame |
60’ | Kevin Spadanuda Donat Rrudhani | 67’ | Jordi Quintilla Bastien Toma |
61’ | Thibault Klidje Adrian Grbic | 67’ | Chadrac Akolo Kevin Csoboth |
90’ | Bung Meng Freimann Jesper Löfgren | 74’ | Jean Pierre Nsame Moustapha Cisse |
83’ | Christian Witzig Konrad Faber |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaso Vasic | Lukas Watkowiak | ||
Adrian Grbic | Felix Mambimbi | ||
Jesper Löfgren | Yannick Noah | ||
levin Winkler | Abdoulaye Diaby | ||
Andrejs Ciganiks | Jean-Pierre Nsame | ||
Donat Rrudhani | Moustapha Cisse | ||
Jakub Kadak | Konrad Faber | ||
Severin Ottiger | Bastien Toma | ||
Sinan Karweina | Kevin Csoboth |
Nhận định Luzern vs St. Gallen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luzern
Thành tích gần đây St. Gallen
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại