Felix Va rời sân và được thay thế bởi Sander Moen Foss.
![]() Malvin Ingebrigtsen (Thay: Eron Isufi) 46 | |
![]() Markus Seehusen Karlsbakk 54 | |
![]() Herman Solberg Nilsen 59 | |
![]() Salim Laghzaoui (Thay: Mathias Johansen) 62 | |
![]() Malvin Ingebrigtsen 64 | |
![]() Adrian Berntsen (Thay: Tobias Myhre) 67 | |
![]() Markus Edner Waehler (Thay: Eric Kitolano) 72 | |
![]() Kevin Martin Krygaard (Thay: Moctar Diop) 72 | |
![]() Felix Va 76 | |
![]() Kristoffer Toennessen (Thay: Frederik Elkaer) 78 | |
![]() Andreas Hellum (Thay: Julius Friberg Skaug) 82 | |
![]() Mads Hedenstad Christiansen 84 | |
![]() Sander Moen Foss (Thay: Felix Va) 90 |
Thống kê trận đấu Lyn vs Lillestroem


Diễn biến Lyn vs Lillestroem

Thẻ vàng cho Mads Hedenstad Christiansen.
Julius Friberg Skaug rời sân và được thay thế bởi Andreas Hellum.
Frederik Elkaer rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Toennessen.

Thẻ vàng cho Felix Va.
Moctar Diop rời sân và được thay thế bởi Kevin Martin Krygaard.
Eric Kitolano rời sân và được thay thế bởi Markus Edner Waehler.
Tobias Myhre rời sân và được thay thế bởi Adrian Berntsen.

Thẻ vàng cho Malvin Ingebrigtsen.
Mathias Johansen rời sân và được thay thế bởi Salim Laghzaoui.

Thẻ vàng cho Herman Solberg Nilsen.

V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk ghi bàn!
Eron Isufi rời sân và được thay thế bởi Malvin Ingebrigtsen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lyn vs Lillestroem
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Sander Amble Haugen (55), Adne Midtskogen (6), William Sell (4), Herman Solberg Nilsen (18), Julius Skaug (21), Eron Isufi (14), Tobias Myhre (19), Samuel Burakowsky (7), Mathias Johansen (10), Mame Alassane Niang (28)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Salieu Drammeh (15), Moctar Diop (33), Vá (20)


Thay người | |||
46’ | Eron Isufi Malvin Ingebrigtsen | 72’ | Moctar Diop Kevin Martin Krygard |
62’ | Mathias Johansen Salim Laghzaoui | 72’ | Eric Kitolano Markus Edner Waehler |
67’ | Tobias Myhre Adrian Berntsen | 78’ | Frederik Elkaer Kristoffer Tonnessen |
82’ | Julius Friberg Skaug Andreas Hellum | 90’ | Felix Va Sander Moen Foss |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesper Nesbakk Wold | Stephan Hagerup | ||
Jo Stalesen | Sander Moen Foss | ||
Andreas Hellum | Jubril Adedeji | ||
Adrian Berntsen | Kevin Martin Krygard | ||
Salim Laghzaoui | Kristoffer Tonnessen | ||
Malvin Ingebrigtsen | Gjermund Asen | ||
Isaac Emmanuel Barnett | Leandro Elvestad Neto | ||
Massire Sylla | Markus Edner Waehler | ||
Brage Williamsen Hylen | Eric Larsson | ||
Davod Arzani |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyn
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại