Lyon đã kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó, đã giành chiến thắng.
![]() Bafode Diakite (Kiến tạo: Benjamin Andre) 1 | |
![]() Rayan Cherki (Thay: Ernest Nuamah) 7 | |
![]() Alexandre Lacazette 22 | |
![]() Corentin Tolisso 25 | |
![]() (Pen) Alexandre Lacazette 38 | |
![]() Benjamin Andre 56 | |
![]() Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Ngal Ayel Mukau) 61 | |
![]() Jordan Veretout (Thay: Nemanja Matic) 68 | |
![]() Georges Mikautadze (Thay: Alexandre Lacazette) 69 | |
![]() Rayan Cherki (Kiến tạo: Corentin Tolisso) 70 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Jonathan David) 71 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Mitchel Bakker) 71 | |
![]() Bafode Diakite 72 | |
![]() Ainsley Maitland-Niles 77 | |
![]() Ismaily (Thay: Gabriel Gudmundsson) 83 | |
![]() Nabil Bentaleb (Thay: Andre Gomes) 84 | |
![]() Paul Akouokou (Thay: Thiago Almada) 90 |
Thống kê trận đấu Lyon vs Lille


Diễn biến Lyon vs Lille
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mathias Fernandez-Pardo bị phạt vì đã đẩy Ainsley Maitland-Niles.
Bàn tay an toàn từ Lucas Perri khi anh ấy lao ra và bắt bóng.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lyon đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyon: 56%, Lille: 44%.
Bafode Diakite của Lille đã có một pha phạm lỗi hơi nặng khi kéo ngã Rayan Cherki
Jordan Veretout giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Lille thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Moussa Niakhate của Lyon cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nicolas Tagliafico giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Paul Akouokou của Lyon kéo ngã Nabil Bentaleb
Đôi tay an toàn từ Lucas Perri khi anh lao ra và bắt bóng
Tanner Tessmann giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Lyon thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Georges Mikautadze phạm lỗi thô bạo với Alexsandro Ribeiro.
Một cú sút của Hakon Arnar Haraldsson bị chặn lại.
Cú tạt bóng của Osame Sahraoui từ Lille đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.
Đội hình xuất phát Lyon vs Lille
Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (1), Ainsley Maitland-Niles (98), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Tanner Tessmann (15), Nemanja Matic (31), Ernest Nuamah (37), Corentin Tolisso (8), Thiago Almada (23), Alexandre Lacazette (10)
Lille (4-3-3): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), André Gomes (26), Benjamin Andre (21), Ngal'ayel Mukau (17), Mitchel Bakker (20), Jonathan David (9), Hakon Arnar Haraldsson (7)


Thay người | |||
7’ | Ernest Nuamah Rayan Cherki | 61’ | Ngal Ayel Mukau Matias Fernandez |
68’ | Nemanja Matic Jordan Veretout | 71’ | Mitchel Bakker Osame Sahraoui |
69’ | Alexandre Lacazette Georges Mikautadze | 71’ | Jonathan David Chuba Akpom |
90’ | Thiago Almada Paul Akouokou | 83’ | Gabriel Gudmundsson Ismaily |
84’ | Andre Gomes Nabil Bentaleb |
Cầu thủ dự bị | |||
Rayan Cherki | Vito Mannone | ||
Jordan Veretout | Aïssa Mandi | ||
Sael Kumbedi | Nabil Bentaleb | ||
Remy Descamps | Remy Cabella | ||
Abner | Ayyoub Bouaddi | ||
Warmed Omari | Osame Sahraoui | ||
Paul Akouokou | Chuba Akpom | ||
Enzo Anthony Honore Molebe | Ismaily | ||
Georges Mikautadze | Matias Fernandez |
Tình hình lực lượng | |||
Duje Caleta-Car Không xác định | Samuel Umtiti Va chạm | ||
Malick Fofana Chấn thương đầu gối | Tiago Santos Chấn thương mắt cá | ||
Edon Zhegrova Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lyon vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại