Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Achraf Hakimi 36 | |
![]() Achraf Hakimi (Kiến tạo: Bradley Barcola) 53 | |
![]() Ousmane Dembele (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) 59 | |
![]() Fabian Ruiz (Thay: Desire Doue) 61 | |
![]() Thiago Almada (Thay: Ernest Nuamah) 64 | |
![]() Alexandre Lacazette (Thay: Nemanja Matic) 64 | |
![]() Lucas Hernandez (Thay: Khvicha Kvaratskhelia) 68 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Ousmane Dembele) 74 | |
![]() Kang-In Lee (Thay: Bradley Barcola) 74 | |
![]() Georges Mikautadze (Thay: Malick Fofana) 80 | |
![]() Ainsley Maitland-Niles (Thay: Sael Kumbedi) 80 | |
![]() Rayan Cherki (Kiến tạo: Georges Mikautadze) 83 | |
![]() Thiago Almada 85 | |
![]() Achraf Hakimi (Kiến tạo: Kang-In Lee) 85 | |
![]() Corentin Tolisso (Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles) 90+2' |
Thống kê trận đấu Lyon vs Paris Saint-Germain


Diễn biến Lyon vs Paris Saint-Germain
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyon: 34%, Paris Saint-Germain: 66%.
Lyon thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lucas Beraldo từ Paris Saint-Germain cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Rayan Cherki thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được với đồng đội.
Gianluigi Donnarumma từ Paris Saint-Germain cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Fabian Ruiz trở lại sân.
Lucas Beraldo chặn cú sút thành công.
Một cú sút của Georges Mikautadze bị chặn lại.
Rayan Cherki tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Lyon đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marquinhos từ Paris Saint-Germain cắt bóng hướng vào khu vực 16m50.
Vitinha thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Tanner Tessmann bị chặn lại.
Marquinhos từ Paris Saint-Germain cắt bóng hướng vào khu vực 16m50.
Lyon đang kiểm soát bóng.
Lyon thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thống kê quyền kiểm soát bóng: Lyon: 33%, Paris Saint-Germain: 67%.
Fabian Ruiz bị chấn thương và được đưa ra ngoài sân để nhận điều trị y tế.
Fabian Ruiz bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đội hình xuất phát Lyon vs Paris Saint-Germain
Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (1), Sael Kumbedi (20), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Tanner Tessmann (15), Nemanja Matic (31), Ernest Nuamah (37), Corentin Tolisso (8), Malick Fofana (11), Rayan Cherki (18)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Beraldo (35), Nuno Mendes (25), Désiré Doué (14), João Neves (87), Vitinha (17), Khvicha Kvaratskhelia (7), Ousmane Dembélé (10), Bradley Barcola (29)


Thay người | |||
64’ | Ernest Nuamah Thiago Almada | 61’ | Desire Doue Fabián Ruiz |
64’ | Nemanja Matic Alexandre Lacazette | 68’ | Khvicha Kvaratskhelia Lucas Hernández |
80’ | Malick Fofana Georges Mikautadze | 74’ | Bradley Barcola Lee Kang-in |
80’ | Sael Kumbedi Ainsley Maitland-Niles | 74’ | Ousmane Dembele Gonçalo Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Georges Mikautadze | Matvey Safonov | ||
Remy Descamps | Arnau Tenas | ||
Warmed Omari | Presnel Kimpembe | ||
Duje Caleta-Car | Lucas Hernández | ||
Paul Akouokou | Lee Kang-in | ||
Jordan Veretout | Senny Mayulu | ||
Thiago Almada | Gonçalo Ramos | ||
Ainsley Maitland-Niles | Fabián Ruiz | ||
Alexandre Lacazette | Willian Pacho |
Tình hình lực lượng | |||
Warren Zaïre-Emery Chấn thương mắt cá | |||
Ibrahim Mbaye Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lyon vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại