Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
![]() Marius Hoeibraaten (Kiến tạo: Matheus Savio) 15 | |
![]() Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Ryoma Watanabe) 38 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Kotaro Hayashi) 46 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh) 46 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Takuma Nishimura) 57 | |
![]() Shota Fujio 70 | |
![]() Hokuto Shimoda 71 | |
![]() Keiya Sento (Thay: Ryohei Shirasaki) 72 | |
![]() Taishi Matsumoto (Thay: Takuro Kaneko) 74 | |
![]() Genki Haraguchi (Thay: Kaito Yasui) 78 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Hokuto Shimoda) 85 | |
![]() Motoki Nagakura (Thay: Yusuke Matsuo) 90 | |
![]() Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio) 90 |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds


Diễn biến Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds
Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.
Ryohei Shirasaki rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.

Thẻ vàng cho Hokuto Shimoda.

Thẻ vàng cho Shota Fujio.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryoma Watanabe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yusuke Matsuo đã ghi bàn!
Matheus Savio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marius Hoeibraaten đã ghi bàn!

V À A A A O O O Urawa Red Diamonds ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Ryohei Shirasaki (23), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)


Thay người | |||
46’ | Kotaro Hayashi Shota Fujio | 74’ | Takuro Kaneko Taishi Matsumoto |
46’ | Se-Hun Oh Mitchell Duke | 78’ | Kaito Yasui Genki Haraguchi |
57’ | Takuma Nishimura Na Sang-ho | 90’ | Matheus Savio Takahiro Sekine |
72’ | Ryohei Shirasaki Keiya Sento | 90’ | Yusuke Matsuo Motoki Nagakura |
85’ | Hokuto Shimoda Kanji Kuwayama |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Morita | Ayumi Niekawa | ||
Henry Heroki Mochizuki | Takuya Ogiwara | ||
Keiya Sento | Rikito Inoue | ||
Daigo Takahashi | Taishi Matsumoto | ||
Takaya Numata | Genki Haraguchi | ||
Na Sang-ho | Takahiro Sekine | ||
Shota Fujio | Tomoaki Okubo | ||
Kanji Kuwayama | Motoki Nagakura | ||
Mitchell Duke | Rio Nitta |
Nhận định Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 4 | 20 | H H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 7 | 19 | T B B B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | H T T T B |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B B H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T B T T B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | B T T B B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | H T H B B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | H B B T H |
13 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | H T B T H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | H H H B H |
17 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H B H H |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -5 | 8 | H B T H B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại