Đó là một pha kiến tạo xuất sắc của Silas Gnaka.
![]() Fabian Reese 2 | |
![]() Silas Gnaka 7 | |
![]() Toni Leistner 8 | |
![]() Daniel Heber 14 | |
![]() Marten Winkler 20 | |
![]() Marten Winkler (Kiến tạo: Haris Tabakovic) 22 | |
![]() Marton Dardai 35 | |
![]() Amara Conde (Thay: Daniel Elfadli) 36 | |
![]() Luca Schuler (Kiến tạo: Baris Atik) 37 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Marten Winkler) 43 | |
![]() Baris Atik 45 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Jeremy Dudziak) 46 | |
![]() Smail Prevljak (Thay: Marten Winkler) 46 | |
![]() Jason Ceka (Kiến tạo: Baris Atik) 49 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Smail Prevljak) 55 | |
![]() Leon Bell (Kiến tạo: Jason Ceka) 58 | |
![]() Linus Gechter (Thay: Marc-Oliver Kempf) 60 | |
![]() Mohamed El Hankouri (Kiến tạo: Luca Schuler) 68 | |
![]() Luc Castaignos (Thay: Luca Schuler) 69 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Palko Dardai) 71 | |
![]() Peter Pekarik (Thay: Michal Karbownik) 71 | |
![]() Ahmet Arslan (Thay: Jason Ceka) 85 | |
![]() Alexander Nollenberger (Thay: Mohamed El Hankouri) 85 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Baris Atik) 85 | |
![]() Ahmet Arslan (Kiến tạo: Silas Gnaka) 90+3' |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Berlin


Diễn biến Magdeburg vs Berlin

Mục tiêu! Magdeburg kéo dài tỷ số lên 6-4 nhờ công của Ahmet Arslan.

Mục tiêu! Magdeburg kéo dài tỷ số lên 6-4 nhờ công của Silas Gnaka.
Quả phát bóng lên cho Hertha tại MDCC-Arena.
Hertha đẩy lên nhưng Tom Bauer nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
Hertha đẩy bóng về phía trước nhờ đường chuyền của Andreas Bouchalakis, người đã cản phá được cú dứt điểm trúng khung thành.
Leon Bell Bell sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Magdeburg.
Luc Castaignos (Magdeburg) đánh đầu cực mạnh nhưng bóng đi ra ngoài.
Ném biên cho Magdeburg bên phần sân của Hertha.
Bóng an toàn khi Magdeburg được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Magdeburg ném biên.
Peter Pekarik của Hertha thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Magdeburg.
Tatsuya Ito sẽ thay Baris Atik cho Magdeburg tại MDCC-Arena.
Christian Titz thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại MDCC-Arena với Alexander Nollenberger thay cho Mo El Hankouri.
Christian Titz (Magdeburg) thực hiện lần thay người thứ ba, với Ahmet Arslan thay cho Jason Ceka.
Jason Ceka của đội Magdeburg thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Tom Bauer trao cho Hertha một quả phát bóng lên.
Hertha đẩy bóng về phía trước tại MDCC-Arena và Florian Niederlechner đánh đầu đẹp mắt. Nỗ lực đã bị hàng phòng ngự Magdeburg ngăn cản.
Hertha lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Magdeburg.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Berlin
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jamie Lawrence (5), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Leon Bell Bell (19), Jean Hugonet (24), Silas Gnaka (25), Mo El Hankouri (11), Jason Ceka (10), Jan-Luca Schuler (26), Baris Atik (23)
Berlin (4-3-3): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Michal Karbownik (6), Jeremy Dudziak (19), Marton Dardai (31), Palko Dardai (27), Marten Winkler (22), Haris Tabakovic (25), Fabian Reese (11)


Thay người | |||
36’ | Daniel Elfadli Amara Conde | 46’ | Marten Winkler Smail Prevljak |
69’ | Luca Schuler Luc Castaignos | 46’ | Jeremy Dudziak Andreas Bouchalakis |
85’ | Baris Atik Tatsuya Ito | 60’ | Marc-Oliver Kempf Linus Jasper Gechter |
85’ | Mohamed El Hankouri Alexander Nollenberger | 71’ | Palko Dardai Florian Niederlechner |
85’ | Jason Ceka Ahmet Arslan | 71’ | Michal Karbownik Peter Pekarik |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Ito | Gustav Orsoe Christensen | ||
Xavier Amaechi | Smail Prevljak | ||
Alexander Nollenberger | Florian Niederlechner | ||
Luc Castaignos | Bence Dardai | ||
Amara Conde | Bilal Hussein | ||
Connor Krempicki | Andreas Bouchalakis | ||
Ahmet Arslan | Linus Jasper Gechter | ||
Andi Hoti | Peter Pekarik | ||
Julian Pollersbeck | Robert Kwasigroch |
Nhận định Magdeburg vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại