Magdeburg được hưởng quả phát bóng lên.
![]() (VAR check) 18 | |
![]() Max Finkgrafe (Thay: Leart Paqarada) 30 | |
![]() Jan Uwe Thielmann 41 | |
![]() Jan Thielmann 41 | |
![]() Philipp Hercher (Thay: Alexander Ahl Holmstroem) 56 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Florian Kainz) 67 | |
![]() Jusuf Gazibegovic (Thay: Jan Thielmann) 67 | |
![]() Max Finkgrafe 72 | |
![]() Daniel Heber (Kiến tạo: Baris Atik) 73 | |
![]() Imad Rondic (Thay: Joel Schmied) 77 | |
![]() Samuel Loric (Thay: Alexander Nollenberger) 78 | |
![]() Mohamed El Hankouri 79 | |
![]() Bryan Teixeira (Thay: Mohamed El Hankouri) 88 | |
![]() Abu-Bekir El-Zein (Thay: Livan Burcu) 88 | |
![]() Falko Michel (Thay: Baris Atik) 88 | |
![]() Samuel Loric 90+2' |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs FC Cologne


Diễn biến Magdeburg vs FC Cologne
Florian Kainz của 1. FC Cologne thoát xuống tại MDCC-Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
1. FC Cologne được Florian Exner trao quả phạt góc.
1. FC Cologne được hưởng quả phạt góc.
1. FC Cologne được Florian Exner trao quả phạt góc.
Magdeburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
1. FC Cologne được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
1. FC Cologne cần phải cẩn trọng. Magdeburg có quả ném biên tấn công.
Magdeburg được hưởng quả phạt góc.
Magdeburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho 1. FC Cologne.
Florian Exner trao cho 1. FC Cologne một quả phát bóng lên.
Magdeburg tấn công nhưng cú đánh đầu của Marcus Mathisen không trúng đích.
Magdeburg được hưởng quả phạt góc do Florian Exner trao.
Livan Burcu của Magdeburg bị bắt lỗi việt vị.
Ném biên cho Magdeburg ở phần sân của 1. FC Cologne.
Phát bóng lên cho Magdeburg tại MDCC-Arena.
Vậy là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
1. FC Cologne đang dồn lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Damion Downs lại đi chệch khung thành.

V À A A O O O - Samuel Loric đã ghi bàn!
Mathias Olesen của 1. FC Cologne có cú sút về phía khung thành tại MDCC-Arena. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs FC Cologne
Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Mo El Hankouri (11), Silas Gnaka (25), Alexander Nollenberger (17), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29), Alexander Ahl Holmström (12), Baris Atik (23)
FC Cologne (3-5-2): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Joel Schmied (2), Dominique Heintz (3), Jan Uwe Thielmann (29), Dejan Ljubicic (7), Mathias Olesen (47), Florian Kainz (11), Leart Paqarada (17), Linton Maina (37), Damion Downs (42)


Thay người | |||
56’ | Alexander Ahl Holmstroem Philipp Hercher | 30’ | Leart Paqarada Max Finkgrafe |
78’ | Alexander Nollenberger Samuel Loric | 67’ | Jan Thielmann Jusuf Gazibegović |
88’ | Livan Burcu Abu-Bekir Ömer El-Zein | 67’ | Florian Kainz Luca Waldschmidt |
88’ | Baris Atik Falko Michel | 77’ | Joel Schmied Imad Rondic |
88’ | Mohamed El Hankouri Bryan Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Anthony Racioppi | ||
Samuel Loric | Jusuf Gazibegović | ||
Patric Pfeiffer | Max Finkgrafe | ||
Tobias Muller | Meiko Sponsel | ||
Philipp Hercher | Denis Huseinbašić | ||
Connor Krempicki | Marvin Obuz | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Luca Waldschmidt | ||
Falko Michel | Steffen Tigges | ||
Bryan Teixeira | Imad Rondic |
Nhận định Magdeburg vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 11 | 54 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 27 | 53 | T H T B H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 16 | 49 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 21 | 48 | B H T T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 10 | 48 | T B B B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 5 | 48 | T B T T H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 3 | 46 | B T B B B |
8 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 3 | 44 | T B B T B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | -2 | 44 | H B T H T |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | T T T H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 4 | 38 | B B T H T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | B H T B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | B H B H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -20 | 33 | B H T T T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -10 | 28 | T H B H B |
17 | 30 | 5 | 11 | 14 | -7 | 26 | H T B T B | |
18 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -46 | 22 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại