Thẻ vàng cho Philipp Hercher.
![]() Connor Krempicki (Thay: Samuel Loric) 5 | |
![]() Larin Curda 23 | |
![]() Laurin Curda 23 | |
![]() Jean Hugonet 26 | |
![]() Aaron Zehnter (Thay: Marcel Hoffmeier) 46 | |
![]() Felix Platte (Thay: Laurin Curda) 46 | |
![]() Philipp Hercher 57 | |
![]() Baris Atik 67 | |
![]() Dominik Reimann 68 | |
![]() (Pen) Raphael Obermair 69 | |
![]() Luis Engelns (Thay: Santiago Castaneda) 69 | |
![]() Connor Krempicki 73 | |
![]() Luca Herrmann (Thay: Koen Kostons) 79 | |
![]() Bryan Teixeira (Thay: Baris Atik) 80 | |
![]() Alexander Nollenberger (Thay: Livan Burcu) 80 | |
![]() Jascha Brandt (Thay: Ilyas Ansah) 86 | |
![]() Philipp Hercher 90+3' |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Paderborn


Diễn biến Magdeburg vs Paderborn

Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Jascha Brandt.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.
Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Luca Herrmann.

Thẻ vàng cho Connor Krempicki.

G O O O A A A L - Raphael Obermair của Paderborn sút bóng từ chấm phạt đền!
Santiago Castaneda rời sân và được thay thế bởi Luis Engelns.

G O O O A A A L - Raphael Obermair của Paderborn sút bóng từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Dominik Reimann.

Thẻ vàng cho Baris Atik.

Thẻ vàng cho Baris Atik.

G O O O A A A L - Philipp Hercher đã trúng đích!
Laurin Curda rời sân và được thay thế bởi Felix Platte.
Marcel Hoffmeier rời sân và được thay thế bởi Aaron Zehnter.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Jean Hugonet.

Thẻ vàng cho Laurin Curda.
Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.
Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Paderborn
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Mo El Hankouri (11), Samuel Loric (2), Baris Atik (23), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)
Paderborn (3-4-2-1): Pelle Boevink (1), Tjark Lasse Scheller (25), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Larin Curda (17), Marcel Hoffmeier (33), Raphael Obermair (23), Santiago Castaneda (5), Koen Kostons (10), Filip Bilbija (7), Ilyas Ansah (29)


Thay người | |||
5’ | Samuel Loric Connor Krempicki | 46’ | Laurin Curda Felix Platte |
80’ | Livan Burcu Alexander Nollenberger | 46’ | Marcel Hoffmeier Aaron Zehnter |
80’ | Baris Atik Bryan Teixeira | 69’ | Santiago Castaneda Luis Engelns |
79’ | Koen Kostons Luca Herrmann | ||
86’ | Ilyas Ansah Jascha Brandt |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Amaechi | Luca Herrmann | ||
Alexander Nollenberger | Felix Platte | ||
Bryan Teixeira | Luis Engelns | ||
Falko Michel | Jascha Brandt | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Aaron Zehnter | ||
Connor Krempicki | Mika Baur | ||
Pierre Nadjombe | David Kinsombi | ||
Tobias Muller | Martin Ens | ||
Robert Kampa | Markus Schubert |
Nhận định Magdeburg vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại