Số lượng khán giả hôm nay là 31000.
![]() Moritz Jenz 8 | |
![]() Nelson Weiper 34 | |
![]() Arne Maier (Thay: Kristijan Jakic) 37 | |
![]() Samuel Essende 43 | |
![]() Cedric Zesiger 45+7' | |
![]() Maxim Leitsch (Thay: Philipp Mwene) 46 | |
![]() Fredrik Jensen (Thay: Mert Komur) 64 | |
![]() Jonathan Burkardt (Thay: Nelson Weiper) 67 | |
![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Moritz Jenz) 67 | |
![]() Maxim Leitsch 76 | |
![]() Mads Valentin Pedersen (Thay: Cedric Zesiger) 77 | |
![]() Noahkai Banks (Thay: Marius Wolf) 78 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Samuel Essende) 78 | |
![]() Arnaud Nordin (Thay: Silvan Widmer) 80 | |
![]() Armindo Sieb (Thay: Jae-Sung Lee) 85 | |
![]() Jeffrey Gouweleeuw 88 |
Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Augsburg


Diễn biến Mainz 05 vs Augsburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thống kê quyền kiểm soát bóng: Mainz 05: 67%, Augsburg: 33%.
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Noahkai Banks thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Chrislain Matsima giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Chrislain Matsima của Augsburg cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 67%, Augsburg: 33%.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Frank Onyeka bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jeffrey Gouweleeuw không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài thổi phạt khi Jeffrey Gouweleeuw của Augsburg phạm lỗi với Nadiem Amiri.
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Augsburg
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Moritz Jenz (3), Dominik Kohr (31), Silvan Widmer (30), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Nelson Weiper (44)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Keven Schlotterbeck (31), Marius Wolf (11), Kristijan Jakic (17), Frank Onyeka (19), Cédric Zesiger (16), Mert Komur (36), Alexis Claude-Maurice (20), Samuel Essende (9)


Thay người | |||
46’ | Philipp Mwene Maxim Leitsch | 37’ | Kristijan Jakic Arne Maier |
67’ | Moritz Jenz Nikolas Veratschnig | 64’ | Mert Komur Fredrik Jensen |
67’ | Nelson Weiper Jonathan Burkardt | 77’ | Cedric Zesiger Mads Pedersen |
80’ | Silvan Widmer Arnaud Nordin | 78’ | Marius Wolf Noahkai Banks |
85’ | Jae-Sung Lee Armindo Sieb | 78’ | Samuel Essende Phillip Tietz |
Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Riess | Mads Pedersen | ||
Nikolas Veratschnig | Nediljko Labrović | ||
Andreas Hanche-Olsen | Noahkai Banks | ||
Hong Hyeon-seok | Arne Maier | ||
Arnaud Nordin | Fredrik Jensen | ||
Armindo Sieb | Juan Ignacio Cabrera | ||
Lennard Maloney | David Deger | ||
Maxim Leitsch | Phillip Tietz | ||
Jonathan Burkardt |
Tình hình lực lượng | |||
Anthony Caci Kỷ luật | Dimitrios Giannoulis Kỷ luật | ||
Stefan Bell Chấn thương đùi | Robert Gumny Chấn thương cơ | ||
Maxim Dal Không xác định | Reece Oxford Chấn thương cơ | ||
Henri Koudossou Chấn thương cơ | |||
Mergim Berisha Chấn thương cơ | |||
Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz 05 vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz 05
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại