Số người tham dự hôm nay là 32000.
![]() (Pen) Marvin Ducksch 8 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Justin Njinmah) 12 | |
![]() Jae-Sung Lee 27 | |
![]() Anthony Caci 45 | |
![]() Dominik Kohr 45+1' | |
![]() Marco Friedl 60 | |
![]() Michael Zetterer 60 | |
![]() Armindo Sieb (Thay: Hyun-Seok Hong) 65 | |
![]() Philipp Mwene 66 | |
![]() Julian Malatini (Thay: Marvin Ducksch) 67 | |
![]() Derrick Koehn (Thay: Felix Agu) 67 | |
![]() Derrick Koehn (Kiến tạo: Romano Schmid) 69 | |
![]() Paul Nebel (Thay: Anthony Caci) 79 | |
![]() Karim Onisiwo (Thay: Kaishu Sano) 79 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Philipp Mwene) 79 | |
![]() Aymen Barkok (Thay: Dominik Kohr) 90 | |
![]() Skelly Alvero (Thay: Senne Lynen) 90 | |
![]() Keke Topp (Thay: Marco Gruell) 90 |
Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Bremen


Diễn biến Mainz 05 vs Bremen
Werder Bremen có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 55%, Werder Bremen: 45%.
Quả phát bóng lên cho Werder Bremen.
Jae-Sung Lee vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Werder Bremen có lối tấn công nguy hiểm.
Bàn tay an toàn của Michael Zetterer khi anh ấy bước ra và giành bóng
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 55%, Werder Bremen: 45%.
Keke Topp của đội Werder Bremen chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Một cầu thủ của Mainz 05 thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Nỗ lực tốt của Armindo Sieb khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Robin Zentner giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Werder Bremen bắt đầu phản công.
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bàn tay an toàn của Michael Zetterer khi anh ấy bước ra và giành bóng
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Marco Gruell rời sân và được thay thế bởi Keke Topp trong một sự thay đổi chiến thuật.
Senne Lynen rời sân và được thay thế bởi Skelly Alvero trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Bremen
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Dominik Kohr (31), Moritz Jenz (3), Maxim Leitsch (5), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Hong Hyeon-seok (14), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)
Bremen (3-4-2-1): Michael Zetterer (1), Niklas Stark (4), Marco Friedl (32), Anthony Jung (3), Mitchell Weiser (8), Senne Lynen (14), Jens Stage (6), Felix Agu (27), Romano Schmid (20), Justin Njinmah (11), Marvin Ducksch (7)


Thay người | |||
65’ | Hyun-Seok Hong Armindo Sieb | 12’ | Keke Topp Marco Grüll |
79’ | Philipp Mwene Silvan Widmer | 67’ | Felix Agu Derrick Kohn |
79’ | Anthony Caci Paul Nebel | 67’ | Marvin Ducksch Julian Malatini |
79’ | Kaishu Sano Karim Onisiwo | 90’ | Marco Gruell Keke Topp |
90’ | Dominik Kohr Aymen Barkok | 90’ | Senne Lynen Skelly Alvero |
Cầu thủ dự bị | |||
Silvan Widmer | Amos Pieper | ||
Stefan Bell | Keke Topp | ||
Lasse Riess | Mio Backhaus | ||
Danny da Costa | Derrick Kohn | ||
Aymen Barkok | Julian Malatini | ||
Paul Nebel | Olivier Deman | ||
Nikolas Veratschnig | Leonardo Bittencourt | ||
Karim Onisiwo | Skelly Alvero | ||
Armindo Sieb | Marco Grüll |
Tình hình lực lượng | |||
Andreas Hanche-Olsen Không xác định | Miloš Veljković Va chạm | ||
Naby Keita Không xác định | |||
Oliver Burke Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Mainz 05 vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz 05
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại