Số người tham dự hôm nay là 33000.
![]() Faride Alidou 28 | |
![]() Anthony Caci 28 | |
![]() Leandro Barreiro 29 | |
![]() (Pen) Gian-Luca Waldschmidt 48 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Karim Onisiwo) 56 | |
![]() Mark Uth (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 62 | |
![]() Linton Maina (Thay: Jan Thielmann) 62 | |
![]() Damion Downs (Thay: Steffen Tigges) 62 | |
![]() Edimilson Fernandes (Thay: Anthony Caci) 64 | |
![]() Julian Chabot 66 | |
![]() Mark Uth 66 | |
![]() Mark Uth 69 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen 70 | |
![]() Florian Kainz (Thay: Denis Huseinbasic) 72 | |
![]() Benno Schmitz 76 | |
![]() Nadiem Amiri 83 | |
![]() Sargis Adamyan (Thay: Faride Alidou) 83 | |
![]() Brajan Gruda 87 | |
![]() Ludovic Ajorque (Thay: Brajan Gruda) 87 | |
![]() (Pen) Florian Kainz 90+5' | |
![]() Philipp Mwene 90+9' |
Thống kê trận đấu Mainz vs FC Cologne


Diễn biến Mainz vs FC Cologne
Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 39%, FC Koln: 61%.
Trọng tài ra hiệu cho Jonathan Burkardt của Mainz đá phạt 05 lần Timo Huebers
Quả phát bóng lên cho FC Koln.
Jonathan Burkardt của Mainz 05 tung cú sút đi chệch mục tiêu
Đường chuyền của Nadiem Amiri từ Mainz 05 đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Max Finkgrafe của FC Koln đi quá xa khi hạ gục Ludovic Ajorque
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Mainz 05.
Silvan Widmer của Mainz 05 chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Florian Kainz chuyền bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Mark Uth đánh đầu hướng về khung thành nhưng Robin Zentner đã có mặt và thoải mái cản phá
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 39%, FC Koln: 61%.

GỬI ĐI! - Sau khi phạm lỗi nghiêm trọng, Philipp Mwene bị đuổi khỏi sân!
Thử thách liều lĩnh đấy. Philipp Mwene phạm lỗi thô bạo với Linton Maina
Quả phát bóng lên cho Mainz 05.
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Dominik Kohr giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Leandro Barreiro giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Mainz vs FC Cologne
Mainz (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Dominik Kohr (31), Sepp van den Berg (3), Andreas Hanche-Olsen (25), Anthony Caci (19), Leandro Martins (8), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Brajan Gruda (43), Jonathan Burkardt (29), Karim Onisiwo (9)
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Benno Schmitz (2), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Max Finkgrafe (35), Eric Martel (6), Denis Huseinbasic (8), Jan Thielmann (29), Luca Waldschmidt (9), Faride Alidou (40), Steffen Tigges (21)


Thay người | |||
56’ | Karim Onisiwo Silvan Widmer | 62’ | Jan Thielmann Linton Maina |
64’ | Anthony Caci Edimilson Fernandes | 62’ | Gian-Luca Waldschmidt Mark Uth |
87’ | Brajan Gruda Ludovic Ajorque | 62’ | Steffen Tigges Damion Downs |
72’ | Denis Huseinbasic Florian Kainz | ||
83’ | Faride Alidou Sargis Adamyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Riess | Philipp Pentke | ||
Edimilson Fernandes | Dominique Heintz | ||
Danny da Costa | Florian Kainz | ||
Josuha Guilavogui | Rasmus Carstensen | ||
Silvan Widmer | Jacob Christensen | ||
Marco Richter | Linton Maina | ||
Merveille Papela | Mark Uth | ||
Ludovic Ajorque | Sargis Adamyan | ||
Nelson Weiper | Damion Downs |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại