Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Jae-Sung Lee) 12 | |
![]() Nathan N'Goumou 43 | |
![]() Luca Netz (Thay: Stefan Lainer) 46 | |
![]() Leandro Barreiro 50 | |
![]() Nathan N'Goumou (Kiến tạo: Florian Neuhaus) 55 | |
![]() Bo Henriksen 57 | |
![]() Dominik Kohr 58 | |
![]() Tom Krauss (Thay: Brajan Gruda) 68 | |
![]() Karim Onisiwo (Thay: Jae-Sung Lee) 68 | |
![]() Marco Richter (Thay: Silvan Widmer) 76 | |
![]() Robin Hack (Thay: Nathan N'Goumou) 78 | |
![]() Rocco Reitz (Thay: Florian Neuhaus) 78 | |
![]() Philipp Mwene 81 | |
![]() Dominik Kohr 84 | |
![]() Danny da Costa (Thay: Jonathan Burkardt) 88 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Thay: Kouadio Kone) 90 | |
![]() Nadiem Amiri 90+3' |
Thống kê trận đấu Mainz vs Gladbach


Diễn biến Mainz vs Gladbach
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 44%, Borussia Moenchengladbach: 56%.

Thẻ vàng dành cho Nadiem Amiri.
Quả phát bóng lên cho Mainz 05.
Luca Netz sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho Danny da Costa của Mainz đá phạt 05 lần Jordan Pefok

Thẻ vàng dành cho Nadiem Amiri.
Trọng tài ra hiệu cho Nadiem Amiri của Mainz 05 phạm lỗi với Ko Itakura
Nadiem Amiri nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Cú sút của Tom Krauss bị cản phá.
Nadiem Amiri thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Karim Onisiwo nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Mainz 05 bắt đầu phản công.
Cú sút của Grant-Leon Ranos bị cản phá.
Đường căng ngang của Franck Honorat từ Borussia Moenchengladbach tìm thấy thành công đồng đội trong vòng cấm.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Mainz 05.
Franck Honorat thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Josuha Guilavogui giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Mainz vs Gladbach
Mainz (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Dominik Kohr (31), Josuha Guilavogui (23), Sepp van den Berg (3), Silvan Widmer (30), Leandro Martins (8), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Brajan Gruda (43), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)
Gladbach (4-3-3): Moritz Nicolas (33), Stefan Lainer (18), Nico Elvedi (30), Ko Itakura (3), Maximilian Wober (39), Kouadio Kone (17), Julian Weigl (8), Florian Neuhaus (10), Franck Honorat (9), Jordan Siebatcheu (13), Nathan NGoumou (19)


Thay người | |||
68’ | Brajan Gruda Tom Krauss | 46’ | Stefan Lainer Luca Netz |
68’ | Jae-Sung Lee Karim Onisiwo | 78’ | Nathan N'Goumou Robin Hack |
76’ | Silvan Widmer Marco Richter | 78’ | Florian Neuhaus Rocco Reitz |
88’ | Jonathan Burkardt Danny da Costa | 90’ | Kouadio Kone Grant-Leon Ranos |
Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Riess | Jan Jakob Olschowsky | ||
Danny da Costa | Marvin Friedrich | ||
Maxim Dal | Luca Netz | ||
Tim Muller | Joe Scally | ||
Marco Richter | Christoph Kramer | ||
Tom Krauss | Robin Hack | ||
Merveille Papela | Rocco Reitz | ||
Karim Onisiwo | Patrick Herrmann | ||
Ludovic Ajorque | Grant-Leon Ranos |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Mainz vs Gladbach
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz
Thành tích gần đây Gladbach
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại