Phát bóng lên cho Castellon tại La Rosaleda.
![]() Chupe (Kiến tạo: Izan Merino) 23 | |
![]() Luismi (Thay: Manu Molina) 45 | |
![]() Awer Mabil (Thay: Juan Escobar) 45 | |
![]() Chupe 48 | |
![]() Jozhua Vertrouwd 62 | |
![]() Kevin Villodres (Thay: Julen Lobete) 65 | |
![]() Dioni (Thay: Chupe) 65 | |
![]() Einar Galilea 67 | |
![]() Albert-Nicolas Lottin (Thay: Raul Sanchez) 69 | |
![]() Nick Markanich (Thay: Israel Suero) 69 | |
![]() Alberto Jimenez 72 | |
![]() Jetro Willems (Thay: Jozhua Vertrouwd) 76 | |
![]() Luismi 80 | |
![]() Daijiro Chirino 82 | |
![]() Kevin Villodres 82 | |
![]() Rafa Rodriguez (Thay: Antonio Cordero) 84 | |
![]() Jesus de Miguel (Thay: Daijiro Chirino) 85 | |
![]() Luca Sangalli (Thay: David Larrubia) 90 | |
![]() Alex Pastor 90+1' |
Thống kê trận đấu Malaga vs Castellon

Diễn biến Malaga vs Castellon
Trong pha tấn công của Malaga qua Izan Merino. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Malaga được hưởng một quả phạt góc do Daniel Palencia Caballero trao.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Luca Sangalli.
Daniel Palencia Caballero ra hiệu cho một quả đá phạt cho Malaga.
Malaga thực hiện quả ném biên trong phần sân của Castellon.
Daijiro Chirino rời sân và được thay thế bởi Jesus de Miguel.
Castellon quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

Thẻ vàng cho Alex Pastor.
Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Rafa Rodriguez.
Tại La Rosaleda, Malaga bị phạt việt vị.

Thẻ vàng cho Kevin Villodres.
Daniel Palencia Caballero trao cho Castellon một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Daijiro Chirino.
Phạt góc được trao cho Malaga.

Thẻ vàng cho Luismi.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Castellon.
Jozhua Vertrouwd rời sân và được thay thế bởi Jetro Willems.
Liệu Castellon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Malaga không?

Thẻ vàng cho Alberto Jimenez.
Đội hình xuất phát Malaga vs Castellon
Malaga (3-5-1-1): Alfonso Herrero (1), Diego Murillo (16), Alex Pastor (5), Einar Galilea (4), Antonio Cordero (26), David Larrubia (10), Julen Lobete (24), Izan Merino (29), Daniel Sanchez (18), Manu Molina (12), Chupete (27)
Castellon (4-2-3-1): Gonzalo Cretazz (1), Daijiro Chirino (22), Alberto Jimenez (5), Juan Escobar (25), Jozhua Vertrouwd (33), Thomas Van Den Belt (6), Sergio Duenas (7), Alex Calatrava (21), Israel Suero (4), Raul Sanchez (10), Ousmane Camara (24)

Thay người | |||
45’ | Manu Molina Luismi | 45’ | Juan Escobar Awer Mabil |
65’ | Chupe Dioni | 69’ | Israel Suero Nicholas Markanich |
65’ | Julen Lobete Kevin Medina | 69’ | Raul Sanchez Albert Lottin |
84’ | Antonio Cordero Rafa Rodriguez | 76’ | Jozhua Vertrouwd Jetro Willems |
90’ | David Larrubia Luca Sangalli | 85’ | Daijiro Chirino Jesus De Miguel Alameda |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Lopez | Amir Abedzadeh | ||
Rafa Rodriguez | Oscar Gil | ||
Roko Baturina | Gonzalo Pastor | ||
Juanpe | Jetro Willems | ||
Dioni | Awer Mabil | ||
Luismi | Nicholas Markanich | ||
Yanis Rahmani | Giovanni Zarfino | ||
Carlos Puga | Albert Lottin | ||
Kevin Medina | Mamadou Traore | ||
Luca Sangalli | Milos Jojic | ||
Victor | Jesus De Miguel Alameda | ||
Josep Calavera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Castellon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại