Thẻ vàng cho Carlos Puga.
![]() Julen Lobete (Kiến tạo: Kevin Villodres) 9 | |
![]() Juanpe 12 | |
![]() Fran Manzanara 21 | |
![]() David Larrubia (Kiến tạo: Julen Lobete) 39 | |
![]() Jokin Gabilondo 44 | |
![]() Manu Molina (Thay: Juanpe) 46 | |
![]() Carlos Francisco Puga Medina (Thay: Jokin Gabilondo) 46 | |
![]() Carlos Puga (Thay: Jokin Gabilondo) 46 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Kevin Villodres) 61 | |
![]() Roberto Correa (Thay: Heber Pena) 67 | |
![]() Nacho (Thay: Aitor Bunuel) 67 | |
![]() Chupe (Thay: Dioni) 70 | |
![]() Christian Borrego (Thay: Fran Manzanara) 79 | |
![]() Alvaro Sanz 82 | |
![]() Luca Sangalli (Thay: Julen Lobete) 82 | |
![]() Carlos Puga 85 | |
![]() Raul Blanco (Thay: Naim Garcia) 85 | |
![]() Eneko Jauregi (Thay: Alvaro Gimenez) 85 |
Thống kê trận đấu Malaga vs Racing de Ferrol


Diễn biến Malaga vs Racing de Ferrol

Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
Naim Garcia rời sân và được thay thế bởi Raul Blanco.

Thẻ vàng cho Carlos Puga.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Luca Sangalli.

Thẻ vàng cho Alvaro Sanz.
Fran Manzanara rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.
Dioni rời sân và được thay thế bởi Chupe.
Aitor Bunuel rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.
Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Jokin Gabilondo rời sân và được thay thế bởi Carlos Puga.
Juanpe rời sân và được thay thế bởi Manu Molina.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jokin Gabilondo.
Julen Lobete đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Larrubia đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fran Manzanara.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Juanpe.
Đội hình xuất phát Malaga vs Racing de Ferrol
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Jokin Gabilondo (2), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Victor (14), David Larrubia (10), Juanpe (8), Luismi (19), Kevin Medina (11), Dioni (17), Julen Lobete (24)
Racing de Ferrol (4-3-3): Yoel Rodriguez (13), Aitor Bunuel (22), Aleksa Puric (4), David Castro Pazos (15), Brais Martinez Prado (18), Alvaro Sanz (6), Fran Manzanara (16), Josep Sene (10), Naim Garcia (2), Alvaro Gimenez (20), Heber Pena Picos (8)


Thay người | |||
46’ | Jokin Gabilondo Carlos Puga | 67’ | Aitor Bunuel Nacho |
46’ | Juanpe Manu Molina | 67’ | Heber Pena Roberto Correa |
61’ | Kevin Villodres Yanis Rahmani | 79’ | Fran Manzanara Christian Borrego |
70’ | Dioni Chupete | 85’ | Naim Garcia Raul Blanco Juncal |
82’ | Julen Lobete Luca Sangalli | 85’ | Alvaro Gimenez Eneko Jauregi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Chamorro | Emilio Bernad | ||
Rafa Rodriguez | Jesus Ruiz Suarez | ||
Carlos Lopez | Christian Borrego | ||
Chupete | Nacho | ||
Yanis Rahmani | Raul Blanco Juncal | ||
Luca Sangalli | Eneko Jauregi | ||
Diego Murillo | Aitor Gelardo | ||
Alex Pastor | Emanuel Insua | ||
Carlos Puga | Roberto Correa | ||
Daniel Sanchez | Naldo | ||
Roko Baturina | Manu Vallejo | ||
Manu Molina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 11 | 5 | 19 | 59 | |
2 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 17 | 58 | |
3 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 | |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 14 | 51 | |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | |
7 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 9 | 49 | |
9 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -5 | 45 | |
10 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
11 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | |
12 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
13 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | |
14 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 4 | 42 | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 15 | 8 | -1 | 42 | |
16 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | |
17 | 32 | 11 | 7 | 14 | -2 | 40 | ||
18 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -2 | 36 | |
19 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -13 | 35 | |
20 | ![]() | 32 | 6 | 7 | 19 | -19 | 25 | |
21 | ![]() | 32 | 4 | 11 | 17 | -33 | 23 | |
22 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -38 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại