Ném biên dành cho Gijon trong hiệp của họ.
![]() Juan Berrocal 9 | |
![]() Kevin Villodres 15 | |
![]() (Pen) Uros Djurdjevic 16 | |
![]() Alberto Escasi 19 | |
![]() Pedro Diaz 24 | |
![]() (Pen) Brandon 30 | |
![]() Vasyl Kravets (Kiến tạo: Fran Villalba) 41 | |
![]() Jean-Sylvain Babin 61 | |
![]() Ramon Enriquez 67 | |
![]() Nacho Mendez 73 | |
![]() Vasyl Kravets 81 | |
![]() Dani Martin 85 | |
![]() Ramon Enriquez 87 | |
![]() Jozabed 90 | |
![]() Jose Luis Rodriguez 90+2' |
Thống kê trận đấu Malaga vs Sporting Gijon


Diễn biến Malaga vs Sporting Gijon
Gijon được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Gorka Sagues Oscoz ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Malaga trong phần sân của họ.
Malaga cần phải thận trọng. Gijon thực hiện quả ném biên tấn công.
Gorka Sagues Oscoz thực hiện quả ném biên cho Gijon, gần khu vực của Malaga.
Đội khách thay Jose Luis Rodriguez bằng Pablo Garcia.
Ném biên cho Malaga.

Jose Luis Rodriguez (Gijon) nhận thẻ vàng.
Gorka Sagues Oscoz ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Gijon trong phần sân của họ.
Gorka Sagues Oscoz thực hiện quả ném biên cho đội nhà.

Jozabed (Malaga) đã bị phạt thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Sekou Gassama của Malaga tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Malaga được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Tại La Rosaleda, Daniel Martin đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Haitam Abaida vào thay Ramon Enriquez cho đội nhà.
Paulino De la Fuente Gomez của Malaga sút tung lưới đối phương. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.

Ramon Enriquez san bằng tỷ số 2-2.
Bóng đi ra khỏi khung thành Malaga phát bóng lên.
Gijon Uros Djurdjevic tung cú sút xa nhưng không trúng đích.

Tại La Rosaleda, Daniel Martin đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Malaga có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Malaga vs Sporting Gijon
Malaga (4-4-2): Dani Martin (13), Victor Gomez (2), Juan Rivas (5), Mathieu Peybernes (17), Javi Jimenez (3), Pau de la Fuente (7), Alberto Escasi (23), Ramon Enriquez (6), Kevin Villodres (37), Brandon (9), Roberto Fernandez (39)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Diego Marino (13), Bogdan Milovanov (19), Jean-Sylvain Babin (6), Juan Berrocal (15), Vasyl Kravets (3), Pedro Diaz (8), Jose Gragera (16), Aitor Garcia (7), Fran Villalba (21), Jose Luis Rodriguez (18), Uros Djurdjevic (23)


Thay người | |||
46’ | Juan Rivas Aleix Febas | 17’ | Aitor Garcia Gaspar Campos |
61’ | Kevin Villodres Jozabed | 46’ | Pedro Diaz Nacho Mendez |
61’ | Roberto Fernandez Sekou Gassama | 79’ | Fran Villalba Christian Rivera |
73’ | Brandon Alvaro Vadillo | 90’ | Jose Luis Rodriguez Pablo Garcia |
88’ | Ramon Enriquez Haitam Abaida |
Cầu thủ dự bị | |||
David Lomban | Cesar Garcia | ||
Alvaro Vadillo | Joel Jimenez | ||
Dani Barrio | Guille Rosas | ||
Andres | Marc Valiente | ||
Jozabed | Borja Lopez | ||
Haitam Abaida | Nacho Mendez | ||
Jairo | Alberto Gonzalez | ||
Braian Cufre | Christian Rivera | ||
Ismael Casas | Pablo Garcia | ||
Sekou Gassama | Gaspar Campos | ||
Ivan Calero | |||
Aleix Febas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại