Số lượng khán giả hôm nay là 51983.
![]() Jack Grealish (Kiến tạo: Savinho) 2 | |
![]() Omar Marmoush 29 | |
![]() Jamie Vardy 34 | |
![]() Oliver Skipp (Thay: Jamie Vardy) 46 | |
![]() Memeh Caleb Okoli (Thay: Victor Kristiansen) 60 | |
![]() Facundo Buonanotte (Thay: Bilal El Khannouss) 60 | |
![]() James Justin 71 | |
![]() Ricardo Pereira (Thay: Boubakary Soumare) 76 | |
![]() Luke Thomas 77 | |
![]() James McAtee (Thay: Jeremy Doku) 78 | |
![]() Nico Gonzalez 80 | |
![]() Jordan Ayew (Thay: Patson Daka) 80 | |
![]() Oscar Bobb (Thay: Savinho) 85 | |
![]() Oliver Skipp 89 | |
![]() Rico Lewis (Thay: Ilkay Gundogan) 90 | |
![]() Vitor Reis (Thay: Josko Gvardiol) 90 |
Thống kê trận đấu Man City vs Leicester


Diễn biến Man City vs Leicester
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Manchester City: 73%, Leicester: 27%.
Ederson Moraes từ Manchester City cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Manchester City thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Manchester City đang kiểm soát bóng.
Leicester thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Leicester.
Josko Gvardiol rời sân để nhường chỗ cho Vitor Reis trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ilkay Gundogan rời sân để Rico Lewis vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ilkay Gundogan rời sân để nhường chỗ cho Rico Lewis trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 3 phút bù giờ.
James McAtee của Manchester City cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Conor Coady chặn thành công cú sút.
Omar Marmoush thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Kiểm soát bóng: Manchester City: 73%, Leicester: 27%.

Thẻ vàng cho Oliver Skipp.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Oliver Skipp từ Leicester đá ngã Jack Grealish.
Ricardo Pereira từ Leicester đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.
Cú tạt bóng của Facundo Buonanotte từ Leicester thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Jordan Ayew từ Leicester bị thổi việt vị.
Đội hình xuất phát Man City vs Leicester
Man City (4-2-3-1): Ederson (31), Matheus Nunes (27), Rúben Dias (3), Joško Gvardiol (24), Nico O'Reilly (75), Nico González (14), İlkay Gündoğan (19), Savinho (26), Jack Grealish (10), Jérémy Doku (11), Omar Marmoush (7)
Leicester (3-4-2-1): Mads Hermansen (30), Wout Faes (3), Conor Coady (4), Luke Thomas (33), James Justin (2), Wilfred Ndidi (6), Boubakary Soumaré (24), Victor Kristiansen (16), Patson Daka (20), Bilal El Khannous (11), Jamie Vardy (9)


Thay người | |||
78’ | Jeremy Doku James McAtee | 46’ | Jamie Vardy Oliver Skipp |
85’ | Savinho Oscar Bobb | 60’ | Victor Kristiansen Caleb Okoli |
90’ | Ilkay Gundogan Rico Lewis | 60’ | Bilal El Khannouss Facundo Buonanotte |
76’ | Boubakary Soumare Ricardo Pereira | ||
80’ | Patson Daka Jordan Ayew |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Bobb | Ricardo Pereira | ||
Stefan Ortega | Jakub Stolarczyk | ||
Vitor Reis | Caleb Okoli | ||
Rico Lewis | Woyo Coulibaly | ||
Mateo Kovačić | Oliver Skipp | ||
Kevin De Bruyne | Facundo Buonanotte | ||
Bernardo Silva | Stephy Mavididi | ||
Phil Foden | Bobby Decordova-Reid | ||
James McAtee | Jordan Ayew |
Tình hình lực lượng | |||
John Stones Chấn thương đùi | Harry Souttar Chấn thương gân Achilles | ||
Manuel Akanji Chấn thương háng | Abdul Fatawu Chấn thương đầu gối | ||
Rodri Chấn thương đầu gối | |||
Erling Haaland Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Man City vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Man City
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 44 | 79 | T T B T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 13 | 3 | 34 | 67 | T H H T H |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 23 | 61 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 14 | 60 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 5 | 10 | 18 | 59 | T T T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T H H T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 5 | 57 | T T T T B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 12 | 49 | B B H T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 3 | 48 | T B T B B |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 0 | 48 | H B B H B |
11 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | T B H H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B B H H |
13 | ![]() | 33 | 8 | 14 | 11 | -6 | 38 | H B H T B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -8 | 38 | T B H B B |
15 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -13 | 38 | T T T T T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | 10 | 37 | B B T B B |
17 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -18 | 36 | H B H B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -38 | 21 | B T B H B |
19 | ![]() | 33 | 4 | 6 | 23 | -46 | 18 | B B B H B |
20 | ![]() | 33 | 2 | 5 | 26 | -54 | 11 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại