Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Mansfield Town vs Reading
Hiệp một bắt đầu.
Phạt góc cho Mansfield Town. Andre Garcia là người đã phá bóng ra ngoài.
Cú đánh đầu của Alfie Kilgour (Mansfield Town) từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Keanu Baccus là người kiến tạo bằng một quả tạt.
Trận đấu bị tạm dừng do chấn thương của Andre Garcia (Reading).
Trận đấu tiếp tục sau khi tạm dừng. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Cú sút bằng chân phải của George Maris (Mansfield Town) từ ngoài vòng cấm đi chệch bên trái. Louis Reed là người kiến tạo.
Cú sút bằng chân phải của Aaron Lewis (Mansfield Town) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Cú sút bằng chân phải của Aaron Lewis (Mansfield Town) từ ngoài vòng cấm đi quá cao. Jordan Bowery là người kiến tạo.
Việt vị, Mansfield Town. Aaron Lewis đã bị bắt việt vị.
Phạm lỗi của Kelvin Ehibhatiomhan (Reading).
Adedeji Oshilaja (Mansfield Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Việt vị, Reading. Jayden Wareham đã bị bắt việt vị.
Cú sút bằng chân phải của George Maris (Mansfield Town) từ ngoài vòng cấm không thành công.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Reading
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Deji Oshilaja (23), Alfie Kilgour (5), Baily Cargill (6), Elliott Hewitt (4), Aaron Lewis (8), Louis Reed (25), Keanu Baccus (17), Jordan Bowery (9), George Maris (10), Lucas Akins (7)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Tivonge Rushesha (14), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Jayden Wareham (19), Kelvin Ehibhatiomhan (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Scott Flinders | Tom Norcott | ||
Dom Dwyer | Billy Bodin | ||
Hiram Boateng | Mamadi Camará | ||
Aden Flint | Tom Carroll | ||
Jordan Rhodes | Andy Yiadom | ||
Caylan Vickers | Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande | ||
George Williams | Michael Stickland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 30 | 9 | 3 | 45 | 99 | T T T H T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 43 | 15 | 10 | 18 | -7 | 55 | B T B B T |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại