Mantova được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Antonio Fiori (Kiến tạo: Fabrizio Brignani) 2 | |
![]() Davis Mensah 12 | |
![]() Christos Kourfalidis 18 | |
![]() Simone Mazzocchi 18 | |
![]() Davide Bragantini (Kiến tạo: Antonio Fiori) 23 | |
![]() Christian Dalle Mura 41 | |
![]() Tommaso Fumagalli 45+2' | |
![]() Charlys (Thay: Tommaso D'Orazio) 46 | |
![]() Michael Venturi (Thay: Christian Dalle Mura) 46 | |
![]() Manuel Ricciardi (Thay: Tommaso D'Orazio) 46 | |
![]() Salvatore Burrai 60 | |
![]() Jose Mauri (Thay: Aldo Florenzi) 64 | |
![]() Massimo Zilli (Thay: Simone Mazzocchi) 65 | |
![]() David Wieser (Thay: Mattia Aramu) 67 | |
![]() Francesco Ruocco (Thay: Antonio Fiori) 68 | |
![]() Francesco Galuppini 68 | |
![]() Francesco Galuppini (Thay: Davide Bragantini) 68 | |
![]() Tommaso Fumagalli (Kiến tạo: Riccardo Ciervo) 69 | |
![]() Leonardo Mancuso (Thay: Davis Mensah) 75 | |
![]() Matteo Solini (Thay: Cristiano Bani) 75 | |
![]() Matteo Solini 76 | |
![]() Andrea Rizzo Pinna (Thay: Christian Kouan) 84 | |
![]() Andrea Rizzo Pinna (Kiến tạo: Andrea Hristov) 87 | |
![]() Jose Mauri 89 | |
![]() Matteo Solini 90+3' |
Thống kê trận đấu Mantova vs Cosenza

Diễn biến Mantova vs Cosenza
Valerio Crezzini ra hiệu Mantova được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Cosenza bên phần sân của Mantova.

Mục tiêu! Cú đánh đầu của Matteo Solini giúp Mantova dẫn trước 3-2 cho Mantova.

Mục tiêu! Cú đánh đầu của Fabrizio Brignani giúp Mantova dẫn trước 3-2 cho Mantova.
Quả phát bóng lên cho Cosenza tại Stadio Danilo Martelli.
Ném biên cho Mantova gần khu vực cấm địa.
Valerio Crezzini ra hiệu cho Cosenza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Mantova.
Ném biên cho Cosenza ở phần sân nhà.
Đá phạt của Mantova.

Tại Stadio Danilo Martelli, Jose Mauri đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Pha bóng tuyệt vời của Andrea Hristov tạo nên bàn thắng.

Andrea Rizzo Pinna đã ghi bàn gỡ hòa 2-2.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Mantova thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cosenza.
Mantova được hưởng quả phát bóng lên.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Mantova.
Đội khách thay Christian Kouan bằng Andrea Rizzo Pinna.
Valerio Crezzini ra hiệu có một quả ném biên cho Cosenza ở gần khu vực khung thành của Mantova.
Đá phạt của Cosenza.
Ném biên dành cho Cosenza trên Stadio Danilo Martelli.
Đội hình xuất phát Mantova vs Cosenza
Mantova (4-3-3): Marco Festa (1), Tommaso Maggioni (27), Fabrizio Brignani (13), Alex Redolfi (5), Cristiano Bani (6), Simone Trimboli (21), Salvatore Burrai (8), Mattia Aramu (70), Davide Bragantini (30), Davis Mensah (7), Antonio Fiori (11)
Cosenza (3-4-1-2): Alessandro Micai (1), Andrea Hristov (55), Christian Dalle Mura (15), Alessandro Caporale (17), Riccardo Ciervo (19), Tommaso D'Orazio (11), Christos Kourfalidis (39), Aldo Florenzi (34), Christian Kouan (28), Tommaso Fumagalli (10), Simone Mazzocchi (30)

Thay người | |||
67’ | Mattia Aramu David Wieser | 46’ | Tommaso D'Orazio Manuel Ricciardi |
68’ | Antonio Fiori Francesco Ruocco | 46’ | Christian Dalle Mura Michael Venturi |
68’ | Davide Bragantini Francesco Galuppini | 64’ | Aldo Florenzi Jose Mauri |
75’ | Cristiano Bani Matteo Solini | 65’ | Simone Mazzocchi Massimo Zilli |
75’ | Davis Mensah Leonardo Mancuso | 84’ | Christian Kouan Andrea Rizzo Pinna |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Artioli | Mohamed Sankoh | ||
Luca Sonzogni | Pietro Martino | ||
Nicolo Radaelli | Massimo Zilli | ||
David Wieser | Manuel Ricciardi | ||
Francesco Ruocco | Jose Mauri | ||
Francesco Galuppini | Michele Camporese | ||
Stefano Cella | Charlys | ||
Matteo Solini | Michael Venturi | ||
Alessandro Debenedetti | Andrea Rizzo Pinna | ||
Leonardo Mancuso | Gabriele Baldi | ||
Mattia Muroni | Thomas Vettorel | ||
Sebastien De Maio | Baldovino Cimino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mantova
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại